Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Stock Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Stock Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
General Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bến Tre
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 618 - 1,030 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Stock Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
General Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
General Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Trị Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Stock Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
6 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
11 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
6 năm | 8,0 - 11,0 tr.VND |
Tiền Giang
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Auditing Account
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Tây Ninh
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
9 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Stock Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
6 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
General Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -38
|
10 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
11 năm | 618 - 824 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Auditing Account
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Auditing Account
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
8 năm | 721 - 824 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |