en 4.1 |
Telecommunication engineer, project implement engineer, M&E engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm
|
Thương lượng
|
Đà Nẵng
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Technical Engineer - (Mechanical Engineer)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 7.4 |
Sr. Drilling Engineer, Sr. Sales Engineer, Supervisor, Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
12 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
hơn 11 năm qua
|
en 5.8 |
Engineering Manager, Technical manager, Manternance Manager...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
IT Team Leader, Senior System Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
11 năm
|
Thương lượng
|
Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 5.1 |
Engineering/Tender manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
hơn 11 năm qua
|
en 5.3 |
Expreriened Mechanical Engineer & Supervisor, Project or Construction Manager, Team Leader, Senior Engineer & Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
QA/QC engineer / Lab techinician /QA/QC assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm
|
350 - 450 USD
|
Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Service Adviser, Technical Engineer, Automotive Engineer, Service Engineer, Sale Engineer, Maintenance Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Lab Technician, Production Engineer, QA, QC, Qc Staff, QA Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Mechanical -Textile Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm
|
206 - 412 USD
|
Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Sales or Merchandiser (Furniture/ Data/ Textile/ English)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 5.4 |
Engineer, Management Projects, Supervise, Assistant, Technical Management, Sale Engineer, Monitoting, Design, Advice, Maintenance Management, Assitant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
6 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Electronic-Telecommunication Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Technical Sales/Technical Service Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.2 |
Assistant Production Director, Iso Executive, Quality Assurance Engineer, Qa Assistant- Manager, Technical
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm
|
8,0 - 15,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
|
hơn 11 năm qua
|
|
Engineer, Supervisor, Leader, Process, Product, Technical
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 5.8 |
Software Developer, AX Technical, Programmer,IT Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 8.4 |
Project Manager/ Project Engineer/ Project Coordinator/ Planning Manager/ Technical Manager or other relevant jobs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm
|
1,500 - 2,500 USD
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
hơn 11 năm qua
|
en 8.2 |
Chief Representative, QA/QC Manager, Technical Manager, Prodution Engineer. Operation Manager, Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 60
|
25 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
QA, QC, Lab Technician, Consultant Staff, Customer Service, Sale Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Technical Sales, Chemical Sales Engineer, Sales and Marketing (FMCG, Food and Beverage, Personal Care, Chemical,Food Additives and Ingredients ...)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
I Am Looking For A Position (Not Sale Position) That Utilizes My Technical Skills (Enjoyed Working With Numbers, Report, Data Analysis), Linguistic Skills (French)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm
|
8,0 - 15,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Teaching,translation-interpretation and relevant English fields
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
4 năm
|
206 - 412 USD
|
Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
en |
Giáo viên tiếng anh/Teacher of English
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Design Staff,Technician,Operation Engineer,Production Engineer,Qa/Qc...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.2 |
It Manager, It Administrator, Technical Support Specialist, It Executive, It Staff, It Specialist, It Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm
|
8,0 - 15,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
|
hơn 11 năm qua
|
|
Kỹ sư nhiệt lạnh/Heat-Refrigeration Engineering;Nhân viên kỹ thuật/Technician; Nhân viên bảo trì, thiết kế bản vẽ kỹ thuật..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm
|
6,0 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|