Tìm hồ sơ

Tìm thấy 6,957 hồ sơ giamsatcongtrinh x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Trợ Lý/ Thư Ký/ Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Trưởng Nhóm Giám Sát/ Quản Lý Vùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 8.8 CEO, country manager or Director, Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 8.8 CEO, Country Manager, Director, Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Chỉ huy trưởng hoặc Tư vấn giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 63
28 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 12 năm qua
Giám đốc PR, truyền thông nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
4.2 Trưởng nhóm, giám sát, Kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh/ Trợ lý/ Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Trợ Lý Giám Đôc, Nhân Viên PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
4 năm 6,5 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Giám sát - Nhân viên kỹ thuật xây dựng - QC - QS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Giám sát Bán Hàng, Chuyên Viên Thu Mua Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
6.6 Trưởng Phòng Kinh Doanh, Giám Đốc Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
KV Đông Nam Bộ
hơn 12 năm qua
5.4 Giám sát kỹ thuật, Kỹ sư thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
Nhân viên giám sát công trình Xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
Đồng Nai
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh ,Giám Sát
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Cửa hàng trưởng/ Trưởng nhóm/ giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân viên kinh doanh, quản lý, giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm 5,5 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
KV Đông Nam Bộ
hơn 12 năm qua
4.1 Nhân viên - Trợ lý - Giám sát - Trưởng nhóm.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Giám sát /chỉ huy công trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Kỹ Sư Bảo Trì/ Giám Sát Cơ Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
4.0 Thi công/ Giám sát/ Thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
4.8 Giám đốc / Trưởng phòng Hành Chánh - Nhân Sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm 17,0 - 22,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
3.4 Giám Đốc Chi Nhánh ( TP. Kinh Doanh )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân Viên Lái Xe Giám Đốc - Văn Phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Giám sát/Kỹ sư thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Trưởng nhóm/ Giám Sát Kinh Doanh Quốc Tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Kế toán trưởng or Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
4.0 Trưởng Bộ Phận Phục Vụ/ Giám Sát
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm 3,5 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
THIẾT KẾ NỘI THẤT - GIÁM SÁT CÔNG TRÌNH
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Quản Lý/ Giám Sát An Toàn Lao Động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
4 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Thiết Kế/ Thi Công/ Giám Sát Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Trợ lý giám đốc/ trưởng phòng, nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.4 Thư kí, Trợ lí giám đốc,
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
5.1 Quản lý DA; hoặc Giám sát XD
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
5.1 Giám sát, Quản lí HSE và Môi Trường.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
3.2 Giám sát/ trưởng nhóm/ nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
1 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Giám sát thi công, nhân viên thiết kế
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Quản lý/ Giám sát kinh doanh tiếp thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Kỹ Sư Giám Sát/ Chỉ Huy Trưởng Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Trưởng nhóm / Giám sát Bảo trì & Sửa chữa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Kỹ Sư Giám Sát Thi Công Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật/ Trợ Lý Giám Sát
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 12 năm qua
Giám sát thi công, quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
KV Nam Trung Bộ
hơn 12 năm qua
4.6 Giám Đốc Tài Chính, Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
4.4 Giám đốc / Trưởng phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 59
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
4.1 Kỹ Sư M & E (Giám Sát)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Personal Assistant To General Managers / Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 3.2 Trưởng nhóm / Chuyên viên/ Trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm trên 700 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
3.1 Đội trưởng / Phó Giám Đốc Điều Hành Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 37
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 12 năm qua
3.8 Trưởng Nhóm/ Giám Sát/ Chuyên Viên Tuyển Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
  1. 67
  2. 68
  3. 69
  4. 70
  5. 71
  6. 72
  7. 73
  8. 74
  9. 75
  10. 76