Tìm hồ sơ

Tìm thấy 323 hồ sơ officer x tại Bình Dương x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.9 Admin, Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.3 Senior HR Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.2 HR Executive / HR Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en HR cum Admin Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Programme Officer , Accountants
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Product development officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
1 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Production Planning Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales Officer/ Finance Officer/ Accountant payment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Customer Service Officer/ Admin Officer/ HR Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Purchasing Officer, Supply Planner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
Officer, Assistant, Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.0 Customer Services Officer/ Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Accountant, office staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Secretary Or Assistant Office
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Purchasing officer, Marketing Officer, Im-Ex Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.1 Teacher/ Office Employee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en Administrator/ Office Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Customer Service Executive / Administration Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales Representative - Business Development Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
8 năm 500 - 1,000 USD Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.9 Admin Officer or Factory Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 Customer Care Executive / Purchasing Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.2 IT Officer / IT System Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales Admin - Officer - Sales - Receptionist
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.1 Customer Service Officer / Customer Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.6 Customer service officer cum admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
5 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sale, Offical staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Senior HSE officer/ Vietnam HSE manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
3 năm 1,000 - 1,500 USD Bình Dương
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.1 Teacher Of English Or An Academic Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
HSE Officer, QA/ QC
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en marketing officer, fashion, restaurant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
hơn 11 năm qua
en Accoutant, Officer, Banker, Admistrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en IT Officer, IT Admin System
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.8 Logistic officer, Planner, WH Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Office Manager in Kampuchea.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.0 Administration Assistant/ Office secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
6 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en 5.6 Admin Manager or Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
9 năm 1,000 - 1,300 USD Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Secretary, Assistant, Officer, Sale admin, marketing officer..
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 400 - 800 USD Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
hơn 11 năm qua
HR Admin/ HR Executive/ HR Officer/ Recruitment Officer/ Recruiter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en MERCHANDISER/MAT/PEUCHASING OFFICER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
5 năm 206 - 309 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Sale executive, Supervisor, Plan Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Recuitment/HR Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 Product Developer/ Process Improvement/ Property officer/ Project officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.0 Guest Relations Officer, Front of the House Trainer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Receptionist, Admin Officer, Vietnamese Teacher Of English,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Customer Service / Sale / Official Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
HR staff, recruitment officer, Office staff, secretaries, assistants
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Định
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.6 HR Officer/Admin Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Accountant or administrative, office staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.8 Office Manager or Human Resources Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Receptionist /Clerk Office
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7