Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Executive Secretary
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
11 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 206 - 309 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 1,0 - 5,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
6 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Executive Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
3 năm | 8,0 - 9,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 206 - 412 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Executive Secretary
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Đồng Nai | hơn 10 năm qua | |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Đồng Nai | hơn 10 năm qua | |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 10 năm qua | |
Executive Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 1,0 - 7,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 10 năm qua |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 10 năm qua | |
en |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
7 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Executive Secretary
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
|
5 năm | 721 - 824 USD | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
en 4.6 |
Secretary / Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | trên 750 USD | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
Secretary/ Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
en |
Secretary / Administration staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Secretary General Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Human resources/ Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
Purchasing - Admin - Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 4.4 |
English Interpreter/ Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Long An |
hơn 11 năm qua |
en |
Assistant/ Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
secretary or human resourse staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Staff, Assistant, Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
en |
Secretary/ Asistant/ Office admistrative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Executive Assistant / Secretray
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
8 năm | 500 - 600 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Addministration staff/ translator/ secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm | 300 - 500 USD | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
en |
Accountant/ HR Staff/ Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
en |
Secretary / Curriculum Research and Development Officer / Data Security
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 600 - 700 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en |
Hr Cum Administration, Secretary, Assistant, Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Tiền Giang |
hơn 11 năm qua |
en |
Secretary, Assistant, Adm., Official Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Executive Secretary/ HR and ADMIN/ Production Planner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
English translator, secretary, assistant for manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
2 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
en |
Clerk, Secretary, Director's Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
en |
Secretary, English Translator, Administrator, Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Secretary/ Human Resource and Administration/ Receptionist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |