Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Kỹ sư dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Kinh doanh / Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Sales executive, sales assistant, business development executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
6 năm | 700 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
| en |
Nhân Viên Sale / Tài Chính / Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
| en |
Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
| en |
Production Planning
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên
| Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua | |
| en 6.0 |
Store Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
| 3.6 |
GIÁM SÁT BÁN HÀNG / ASM KHU VỰC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
10 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 6.2 |
Business Development Manager/Operation Manager/Marketing Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | 950 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
| 3.2 |
Nhân viên thẩm định / tín dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en |
Assistant Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
| en 5.3 |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
8 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
| 6.5 |
Quản lí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
12 năm | Thương lượng |
Bình Thuận
Bà Rịa - Vũng Tàu KV Đông Nam Bộ |
hơn 12 năm qua |
| en 4.7 |
Sales Executives/ Purchasing/ Export-Import staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 12 năm qua |
| en |
Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu An Giang |
hơn 12 năm qua |
| 7.1 |
Trưởng phòng kinh doanh - trưởng chi nhánh - giám đốc khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | 12,0 - 18,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Kon Tum Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
|
NHÂN VIÊN KINH DOANH
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ Sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Cần Thơ |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Nhân viên/Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
| en 3.6 |
Hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 12 năm qua |
| 5.9 |
Quản lý thiết kế/ Quản lý dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
11 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 3.8 |
Nhân viên hành chánh văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên hành chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
| en 5.7 |
Nhân Viên An Toàn Lao Động / Nhân Viên Cơ Khí / Nhân Viên Vận Hành Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 12 năm qua |
| en |
Nhân Viên / Giám Sát Hàng Hải / Quản Lý Chất Lượng / Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hải Phòng Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 4,0 - 5,5 tr.VND | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 12 năm qua | |
| en |
Purchaser
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en |
HSE Assistant Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 12 năm qua |
| en |
Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Giám Sát Bán Hàng Tây Ninh, Bà Rịa - Vũng Tàu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Tây Ninh Bình Phước |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư vận hành/Kinh doanh/Kho vận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Nhân Viên Vận Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 12 năm qua |
| en |
Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
| en 3.5 |
Nhân viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 12 năm qua | |
| 6.8 |
Kế Toán Tổng hợp/ Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
| en |
Nhân Viên Hậu Cần Xuất Nhập Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 12 năm qua |
| en |
Trợ Lý Trưởng Phòng HSE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 12 năm qua |
| en |
Nhân Viên an toàn
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 55
|
5 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 12 năm qua |
| en |
Nhân Viên Dầu Khí / Trưởng Nhóm Dầu Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
|
Giám Sát Công Trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua | |
| en 5.8 |
Process Engineer ( Bien Hoa)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
10 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Hành chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 4.2 |
Production Shift Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
| en 6.2 |
HSE Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng |
Phú Yên
Khánh Hòa Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
|
Kỹ sư cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |