Tìm hồ sơ

Tìm thấy 32,920 hồ sơ tại Bình Dương x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Giám sát bán hàng, Nhân viên kiểm soát hoạt động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Production Leader / Sub Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Senior IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Phiên dịch- Trợ lý- Nhân viên QC/QA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 500 - 700 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
Nhân viên thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
PG / Nhân viên kinh doanh / marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Sales, supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 4.5 Truong phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en Nhân viên kinh doanh/ thu mua/ đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
6.8 Trưởng, phó P.Kế hoạch, P.QC ; Quản đốc, P.Quản đốc xưởng gỗ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
Nhân viên Marketing, Quản Lý Đơn Hàng, DVKH
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en 3.3 Tro ly Thu Mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
9 năm trên 10,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
Quản lý kỹ thuật ( bảo trì)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
hơn 12 năm qua
Kỹ sư thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 8,0 - 9,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
5.0 Chuyên viên phân tích, tư vấn đầu tư tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
nhan vien an ninh
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Bình Dương hơn 12 năm qua
3.2 nhân viên Kế Toán, Chăm Sóc Khách hàng, Giao dịch viên ngân hàng.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Bình Phước
Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en Lab Technician, Production Engineer, QA, QC, Qc Staff, QA Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
3.8 NHÂN VIÊN QUẢN LÝ AN TOÀN MÔI TRƯỜNG SỨC KHỎE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
NHÂN VIÊN THÔNG DỊCH TIẾNG HÀN
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Bắc Ninh
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en Financial Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Bình Dương
Dak Lak
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en nhân viên xuất nhập khẩu/ nhân viên hỗ trợ bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 4,5 - 6,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en 3.5 Administrative staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
Trợ Lý Kinh Doanh, Marketing
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 4,5 - 5,5 tr.VND Bình Dương hơn 12 năm qua
Ke toan
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Xét nghiệm y sinh, Kiểm nghiệm thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
Giáo viên môn Toán, Nhân viên trợ giảng, Giáo viên hướng dẫn, Nhân viên thư viện Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en 4.0 General Accoutant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en 3.6 Assistant to Director
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
2 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Nhân viên theo dõi đơn hàng
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
4.0 Project manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
6 năm 650 - 750 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en 4.1 Maintenance Manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
10 năm 1,200 - 1,600 USD Bình Dương hơn 12 năm qua
en Sales Representative - Business Development Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
8 năm 500 - 1,000 USD Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en 4.8 R&D assistant manager Unilever, home care product
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm 900 - 1,500 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
Quản lí, Nhân viên tổ chức sự kiện, Nhân viên báng hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 20,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
nhân viên Văn phòng, Hành chính, Thư ký, Lễ tân, Tư vấn ....
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 6,0 tr.VND Bình Dương hơn 12 năm qua
en Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
10 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en 5.7 Engineer design or manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Toàn quốc
Bình Dương
Long An
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Bảo Trì
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 300 - 300 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên, thiết kế cảnh quan, quản lý và bảo dưỡng cảnh quan,giám sát thi công cảnh quan.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Bến Tre
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
Xây Dựng- Thủy Lợi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
7 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en QA/QC engineer / Lab techinician /QA/QC assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 350 - 450 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en Kỹ sư cơ khí (mechanical engineer) - tiếng Anh - tiếng Nhật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
en Team Leader
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
Quản lý kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
  1. 509
  2. 510
  3. 511
  4. 512
  5. 513
  6. 514
  7. 515
  8. 516
  9. 517
  10. 518