Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,024 hồ sơ tại Bình Thuận x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Admin, Sales Admin, HR, Tourism, Secretary, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm 9,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trợ Lý/ Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
hơn 11 năm qua
Nhân viên phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Bình Thuận hơn 11 năm qua
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.6 Nhân viên IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Bình Thuận
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Quản lí bếp, Phụ bếp, đứng bếp, đứng buffet
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Thuận
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Nuôi Trồng Thủy Sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Ninh Thuận
Bình Thuận
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
nhân viên QA, QC thuộc ngành Dược
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản lí bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
2 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Bình Thuận
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Phóng Viên - Biên Tập Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Bình Dương
Bình Thuận
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Civil Design Engineer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
1 năm Thương lượng Bình Dương
Bình Thuận
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân viên kế toán, kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Bình Dương
Bình Thuận
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
nhân viên hành chính văn phòng, kế toán viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Lâm Đồng
Bình Thuận
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân viên bán hàng, kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Bình Thuận hơn 11 năm qua
Nhân viên QC
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Executive chef
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Bình Dương
Bình Thuận
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Quản lý nhà hàng Fastfood ,Nhân viên bếp ...
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
6 năm Thương lượng Bình Dương
Bình Thuận
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
3.7 Nhân Viên Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Bình Thuận
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
GIÁM SÁT BÁN HÀNG
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Bình Thuận
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Trưởng phòng bán hàng khu vực (ASM), Senior Sale Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Thuận
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
6.9 Quản lý Hành Chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
hơn 11 năm qua
en Nhân viên kinh doanh quốc tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Bình Thuận
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 6.2 Lập Trình Viên
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
hơn 11 năm qua
en nhân viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Phước
hơn 11 năm qua
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 200 - 300 USD Hồ Chí Minh
Bình Thuận
hơn 11 năm qua
Kế Toán Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Developer(.Net, Java)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
hơn 11 năm qua
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán / Nhân Viên Ngân Hàng / Nhân Viên Vận Chuyển
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kế Toán Viên / Hành Chính / Thư Ký / Y Tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh / Dịch Vụ Khách Hàng / Ngân Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Nhân viên Nhân sự/ Lễ tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Bình Thuận hơn 11 năm qua
Trưởng/ phó phòng kinh doanh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
hơn 11 năm qua
en 3.8 Senior Sales/ Business Development Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 500 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Thuận
hơn 11 năm qua
en 3.5 System, Network, control game server.
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
hơn 11 năm qua
en 8.2 F&B Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
14 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
3.7 Chuyên Viên Kinh Doanh- Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên KCS / QA QC / R&D / LAB / Giáo Viên Chuyên Nghành Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh
Bình Thuận
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 11 năm qua
nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,5 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.1 Chief accountant/ General accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
Quản Lý Bán Hàng/ Bán Hàng/ Bán Hàng Qua Điện Thoại
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Bình Thuận
Bình Dương
Bạc Liêu
hơn 11 năm qua
3.1 Quản lý thí nghiệm & kiểm định xây dựng hoặc một công việc bất kỳ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.8 Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,5 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Thuận
hơn 11 năm qua
4.0 Marketing Branding Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
Bình Thuận
hơn 11 năm qua
3.5 nhân viên an toàn/quản lý môi trường/hành chánh thư ký/QA/QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên hỗ trợ kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 29
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Thuận
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en QA-QC
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Hành Chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
hơn 11 năm qua
  1. 12
  2. 13
  3. 14
  4. 15
  5. 16
  6. 17
  7. 18
  8. 19
  9. 20
  10. 21