Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi |
hơn 12 năm qua | |
|
NHÂN VIÊN QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
kỹ sư cơ điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đà Nẵng Quảng Ngãi |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên bảo trì/ kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 3.7 |
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Quảng Ngãi | hơn 12 năm qua |
|
Kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi |
hơn 12 năm qua | |
|
NHÂN VIÊN KẾ TOÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi |
hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư lập trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Ngãi Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
| 5.3 |
HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 12 năm qua |
| en |
Nhân viên Kinh doanh-Forwarder
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
RSM/ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | 17,0 - 25,0 tr.VND |
Quảng Ngãi
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên QA/QC, thí nghiệm, R&D
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Quảng Ngãi
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
nhân viên sales, hành chính, marketing
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Ngãi |
hơn 12 năm qua | |
| en |
kế toán thanh toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi |
hơn 12 năm qua |
| en |
Kế tóan/Kiểm tóan/Ngân Hàng/Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
Ky Su Co Khi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Quảng Ngãi | hơn 12 năm qua | |
|
Giám sát công trình M&E , Sale
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
| 3.1 |
KỸ SƯ XÂY DỰNG, GIÁM SÁT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên pháp lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư Hóa/Kỹ sư Hóa Dầu/Nhân viên qa/qc/Kỹ sư môi trường/Nhân viên kinh doanh thiết bị phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
| 3.6 |
Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | 12,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Toàn quốc |
hơn 12 năm qua |
|
Giáo viên tiếng anh. Biên Phiên dịch, Trợ Lý.
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
NHÂN VIÊN CHỨNG TỪ XUẤT NHẬP KHẨU
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi |
hơn 12 năm qua | |
|
QUẢN LÝ
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
MERCHANDISER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi |
hơn 12 năm qua |
| en 4.0 |
Process Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Toàn quốc |
hơn 12 năm qua |
|
nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
giám sát bán hàng vá giám sát nhà phân phối
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Lâm Đồng |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư thiết kế, giám sát, kỹ thuật thi công các công trình giao thông, thủy lợi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi |
hơn 12 năm qua | |
| 3.9 |
Quản trị vùng miền trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
7 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Quảng Ngãi
Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
|
Hỗ Trợ Kỹ Thuật, Nhân viên Sale.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
nhân viên kế toán/hành chính/thư kí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Quảng Ngãi | hơn 12 năm qua | |
| 4.0 |
Marketing Branding Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Bình Thuận |
hơn 12 năm qua |
|
Kỹ Sư Cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Horeca Executive, Marketing Executive, Area Sale Managerment,
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
11 năm | 800 - 1,000 USD |
Quảng Ngãi
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên thiết kế, kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Giám sát kĩ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Networking/Telecomunication Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 300 - 350 USD |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi |
hơn 12 năm qua |
| 3.1 |
Chuyên viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Gia Lai Kon Tum |
hơn 12 năm qua |
|
Quản lý bán hàng, Quản lý trình dược viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Nhân viên quản lý chất lượng, các lĩnh vực liên quan công nghệ thực phẩm, đồ uống,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
| 3.8 |
Trợ Lý - Biên Phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
|
kỹ sư kết cấu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,5 - 5,0 tr.VND |
Quảng Ngãi
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Kĩ thuật viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
| en 3.3 |
Purchasing Department
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 700 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi |
hơn 12 năm qua |