Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,598 hồ sơ tại Tiền Giang x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bến Tre
hơn 11 năm qua
en 3.3 Purchasing staff, Planning staff, Customer service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Tiền Giang
Bến Tre
hơn 11 năm qua
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Long An
Tiền Giang
Bến Tre
hơn 11 năm qua
Chuyên viên Quản lý chất lượng, lập kế hoạch sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh, Nhân viên nhân sự, Nhân viên hành chính văn phòng, Nhân viên chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en Tư Vấn Luật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
en 8.0 Electrical And Automation Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Nhân viên kinh doanh, xuất nhập khầu, thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Business Intelligence / Data warehouse / Cognos / Data Processing / Phân tích dữ liệu / MIS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính, nhân viên văn phòng, Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Tiền Giang hơn 11 năm qua
en 3.4 Internal Recruitment, HR Executive, HR supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
45 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.9 IT Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm 1,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 3,5 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bến Tre
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Theo Dõi Đơn Hàng/ Cân Đối Nguyên Phụ Liệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Tiền Giang
Bến Tre
hơn 11 năm qua
Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 7,0 - 15,0 tr.VND Long An
Tiền Giang
Bến Tre
hơn 11 năm qua
Nhân viên bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
4.0 Quản Lý Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Tiền Giang
Khác
KV Đông Nam Bộ
hơn 11 năm qua
4.3 Nhân viên thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Tiền Giang hơn 11 năm qua
Chuyên viên Quản Lý Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bến Tre
hơn 11 năm qua
en Sales Assistant/Sales Admin/Secrectary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Gia Lai
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
en 3.3 Nhân Viên Tổ Chức Sự Kiện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
en 5.0 Management or Management Consultancy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 66
27 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.3 Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
9 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
hơn 11 năm qua
6.1 Warehouse Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.4 Design Engineer Electronics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.2 Automation leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng/ Thư ký văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
en 4.6 HR Team Leader/ Assitant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Vĩnh Long
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu/ Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Tiền Giang
Bến Tre
hơn 11 năm qua
Giám Sát Bán Hàng Tiền Giang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Vĩnh Long
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh/ Xuất Nhập Khẩu/ Ngoại Thương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bến Tre
hơn 11 năm qua
Project Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
Chuyên viên chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,5 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
3.1 Nhân viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
en Junior Employee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bến Tre
hơn 11 năm qua
5.3 Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
10 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
en 4.0 Management, Management Consultancy And Training And Coaching
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 66
32 năm 1,250 - 10,000 USD Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.6 Accountant/ Financial Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 350 - 500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
3.1 Nhân viên hành chính_văn phòng, Biên tập viên_Mai Thị Nhừng_0167 6939 919
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
en Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bến Tre
hơn 11 năm qua
Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Tiền Giang hơn 11 năm qua
en 4.1 TP/QL
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Tiền Giang
Bến Tre
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
3.2 Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
Kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
en R & D Staff, QA Staff, QC Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 6,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng/ Nhân Sự/ Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa/ Thống Kê
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Vĩnh Long
Tiền Giang
Bến Tre
hơn 11 năm qua
  1. 23
  2. 24
  3. 25
  4. 26
  5. 27
  6. 28
  7. 29
  8. 30
  9. 31
  10. 32