Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng - Theo Dõi Đơn Hàng - Quản Lý Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 3.6 |
Secretary, office staff, admin, thư ký, nhân viên hành chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Gia Lai |
hơn 12 năm qua |
|
Thư ký kinh doanh/ Sales Admin/ Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 12 năm qua | |
|
Ngân Hàng, Kế Toán, Nhân Viên Văn Phòng, Hành Chính, Thu Ngân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,5 - 4,5 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Nhân viên hành chính - Thư ký văn phòng (4 năm kinh nghiệm)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên hành chánh nhân sự/ Thư ký / Lễ Tân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Staff/ Admin/ Sale Admin/ Thư ký kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Kế toán kho, Kế toán thanh toán, tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng/ Hành Chính/ Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 3.2 |
Trưởng nhóm Bồi thường Bảo hiểm Con người/ Quản lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 3.9 |
Thư ký, trợ lý, sales adminn, hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Kinh Doanh/ Văn Phòng/ Nhân Sự/ Thư Ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu/ Merchandiser/ Hành Chính/ Thư Ký
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Thủ kho, Nhân viên dịch vụ khách hàng, Nhân viên hành chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên marketing, nhân viên kinh doanh, thư ký, lễ tân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Giám đốc dự án, Chỉ huy trưởng, trưởng phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
13 năm | 20,0 - 25,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Director Assistant, Secretary (Trợ lý, thư ký giám đốc)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Nhân viên kinh doanh , nhân viên thu mua , nhân viên logistics
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 3.2 |
Thư Ký/Hành Chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en |
Nhân viên văn phòng, thư ký, kỹ sư môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Thư ký-Trợ lý Hành chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
kế Toán Viên/ Nhân Viên Văn Phòng/ Thư Ký
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán chăm chỉ, cầu tiến, kinh nghiệm 6 tháng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Nhân viên xuất nhập khẩu, phòng thu mua, chuỗi cung ứng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Hành chính- Thư ký- Văn phòng- Tư Vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
KCS/QC, thủ kho, R&D
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 5.0 |
Chuyên Viên Cao Cấp Pháp chế hoặc quản lý thu hồi nợ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 3.4 |
Chuyên viên thu mua - Quản Lý Vùng, Miền - Giám sát khu vực.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 4.4 |
Thư ký / Trợ lý / Nhân viên Hành chánh Nhân sự / Nhân viên tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Kế Toán Viên/ Nhân Viên Văn Phòng/ Nhân Viên Thống Kê
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán ngân hàng, Nhân viên thẩm định tín dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Trợ lý kinh doanh, Nhân viên theo dõi đơn hàng, Nhân viên kế hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 250 - 350 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 3.1 |
kỹ sư xây dựng, cán bộ kỹ thuật.......
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
An Giang Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 3.9 |
Nhân Viên VP/ Hành Chánh/ Thư ký / Kế toán kho / SAle Admin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên Kế toán - Thư ký/Hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Thư ký- trợ lý- Hành chánh/ Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 3.3 |
Trợ lý/ Giám sát QA; Sản xuất/ Nhân viên thẩm định
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
KẾ TOÁN CHUYÊN NGHIỆP TỔNG HỢP - CÓ THỂ GIAO TIẾP TIẾNG ANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 3.4 |
Giám Đốc Bán Hàng ( Chuyên Xây Dụng Hệ Thống Phân Phối)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long KV Tây Nguyên |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên It / Kỹ Thuật Viên It / Quản Trị Mạng / It Support
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Gia Lai Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
| 3.4 |
Nhân Viên Thu Mua/Nhân Viên Hành Chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu, nhân viên hành chính/ thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 200 - 250 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kỹ thuật-vận hành máy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Thư ký, hành chính, nhân sự, bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Thư ký, Trợ Lý, Chuyên Viên Xuất Nhập Khẩu, Biên Dịch , Phiên Dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 4.2 |
Nhân viên hành chính - Quản lý bán hàng- Thu mua - Chăm sóc Khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
8 năm | 5,5 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Môi Trường/ Công Nghệ Thực Phẩm/ Công Nghệ Sinh Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Tĩnh Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
QA/QC, KCS thực phẩm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,5 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Biên Phiên Dịch / Dịch Vụ Khách Hàng / Hành Chính - Thư Ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Sales Admin, thư ký, trợ lí, nhân viên hành chánh văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | trên 4,5 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |