Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 5.0 |
Regional Sales Manager at Central Viet Nam
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
KV Nam Trung Bộ
KV Bắc Trung Bộ KV Tây Nguyên |
hơn 11 năm qua |
en |
Sales and Marketing with Excellent Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
LOUISA NGUYEN - JOB APPLICATION FOR SALES MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 32
|
3 năm | 1,000 - 12,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Assistant; Administrative Officer; Sales Admin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên Marketing/ Sales/ PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.3 |
sales admin, marketing & HR staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.1 |
Purchasing manager or Key account Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
15 năm | 2,000 - 4,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Sales Admin, Assistant, SCM Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Sales, Marketing, Business development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 500 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.6 |
Sales and Business Development Director/ Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
|
9 năm | 1,800 - 3,800 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Sevice engineer / Sale engineer / Solution/
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Hành chính nhân sự, Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên Sale Admin & Customer Service
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Engineering Manager, Teachnical sales.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hà Tĩnh |
hơn 11 năm qua |
Chuyên viên kinh doanh - Senior Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
NHÂN VIÊN KINH DOANH - SALES EXECUTIVE
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân vien hành chính, sale
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
1 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
en 3.5 |
Secretary, Sales Admin, Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận |
hơn 11 năm qua |
en 4.6 |
Trưởng bộ phận Kinh Doanh - Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Kỹ Sư Môi Trường, Sale
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 3.4 |
Business Development Executive; Sales & Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Master in Banking & Finance for Sales Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
8 năm | 4,000 - 4,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Sales Admin, Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 5.7 |
Manager Assistant, Secretary, Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.2 |
Export Sales / Customer relationships Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh |
hơn 11 năm qua |
en |
MARKETING & SALES EXECUTIVE, BUSINESS ASSISTANT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Sales Excutive in Freight Forwarding, Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Assistant Manager in Procurement or Sales
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Sale Admin, Hỗ trợ bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Ninh Bình Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh- Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.6 |
Giám đốc bán hàng ( Sales Manager North )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
|
15 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Salesman, Financial banking, marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Export & Import Staff or Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Office Staff/ Sales/ Trading Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Sale Manager/ Senior Account Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Sales executive, Assistant...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
3.2 |
Sale Admin, Đối soát số liệu
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
4.2 |
Trợ lý kinh doanh - Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 4.6 |
Business development / sale manager/ Marketing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên chứng từ, Sales admin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Purchaser /Sales
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Sales, Logistics or Supply Chain staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên marketing, Salesman, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Ninh Thuận |
hơn 11 năm qua |
en |
Sales Admin or Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 350 - 400 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Sales Admin - Trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên Sales & Marketing, Customer Services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Sales Admin/ Marketing Assistant/ Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
Biz development/ channel sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | 35,0 - 40,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Sales, customer service, consultant ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Văn Phòng/ Sale
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |