Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Trưởng phòng HCNS
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
23 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 3 năm qua | |
|
Senior Producer
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng |
hơn 3 năm qua | |
|
Trợ lý giám đốc / Chuyên viên Marketing / Chăm sóc Khách hàng / Sales / Trưởng phòng đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
9 năm | 19,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 3 năm qua | |
|
PLANT MANAGER
| Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 71
|
43 năm | 2,500 - 4,000 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Toàn quốc |
hơn 4 năm qua | |
|
General Manager, Vice President
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
23 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương |
hơn 4 năm qua | |
|
Nhân viên
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 4 năm qua | |
|
Lập Trình Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
|
5 năm | trên 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 4 năm qua | |
|
Marketing Executive
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
3 năm | 600 - 850 USD | Hà Nội | hơn 4 năm qua | |
|
Quản lý
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 31
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 4 năm qua | |
|
Hotel, Real Estate, Food & Beverage
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
28 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng |
hơn 5 năm qua | |
|
Plant Manager
| Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 71
|
42 năm | 2,000 - 4,000 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Toàn quốc |
hơn 5 năm qua | |
|
Director
| Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 57
|
26 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng |
hơn 5 năm qua | |
|
Healthcare Consultant
| Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng |
hơn 5 năm qua | |
|
Marketing
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
11 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 5 năm qua | |
|
PURCHASING & EXPORT-IMPORT SPECIALISTS/LEADER
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 29
|
Chưa có kinh nghiệm | 17,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 5 năm qua | |
|
Nhân viên
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 26
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 5 năm qua | |
|
Quản lý
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 31
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 5 năm qua | |
|
Kỹ Sư Xây Dựng
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
|
2 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Phú Thọ Vĩnh Phúc |
hơn 5 năm qua | |
|
Kỹ sư Văn Phòng làm thanh quyết toán, đấu thầu
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
5 năm | 14,0 - 16,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 5 năm qua | |
|
Thực tập sinh
| Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 24
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 5 năm qua | |
|
Nhân viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 7 năm qua | |
|
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | 12,0 - 16,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
|
Nhân viên kế toán/ Trợ lý kiểm toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 9 năm qua | |
|
Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 9 năm qua | |
|
kĩ sư điện/ electrical engineer
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | 400 - 800 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
|
Nhân viên kế toán, Hỗ trợ sản xuất, Bán hàng, Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh, tư vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
|
Lawyer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
|
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
|
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
|
Nhân Viên Kinh Doanh/ Bán Hàng/ Giáo Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Nghệ An |
hơn 10 năm qua | |
|
Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
|
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
|
Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
| en 5.1 |
English Assistant, Secretary, Translator, Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
|
Nhân viên kĩ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
| en 3.5 |
Brand Executive, Account Executives
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 300 - 400 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
| 3.7 |
Kế Toán Viên / Hành Chính/ Thủ Quỹ/ Thủ Kho
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 10 năm qua |
| en 5.8 |
Trưởng nhóm mua hàng/ Giám sát kho
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
| en 5.2 |
Secretary /Assistant, Interpreter /Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | 400 - 600 USD |
Hà Nội
Khác |
hơn 10 năm qua |
|
Nhân viên Seo
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
| en 4.2 |
HR Team Leader/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
|
Ứng Viên Kế Toán, Kiểm Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
9 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
|
Kỹ sư Xây dựng, Giám sát công trình, Nhân viên thiết kế
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
| en 8.2 |
Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
| en 7.2 |
Quản lý bán hàng FMCG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
17 năm | 40,0 - 50,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
| 4.8 |
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
2 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
|
Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Cao Bằng Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
| 4.8 |
Trưởng phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
|
Nhân Viên Thiết Kế Đồ Họa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |