Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 4.4 Senior Payable Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en AUDIT ASSITANT / ACCOUNTANT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Assistant Accoutant, General Accountant, Tax Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
en 7.2 Accounting Manager / Chief Accountant / Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.5 Chief accountant/ General acountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 550 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 General Accountant/Cost Accountant/ Tax Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm 14,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Accoungting Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Chief Accountant, Financial controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
9 năm 824 - 1,030 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en General Accountant, Auditor Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Accountant, KẾ TOÁN KHO
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
hơn 10 năm qua
en Chief Accountant; Finance Expert
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
5 năm 618 - 721 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Secretary, accountant, assitant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en General Accountant/ Assistant director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Accountant, Payment, Banking
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 11,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
General Accountant/ Income Auditor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
en Graduate Accountant/ Event Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
General Accountant, Representative Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Chief Accountant/ Finance Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
8 năm 27,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Administration, Accountant, HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Accountant, Auditor, Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.5 Accountant, Audit, Tax
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 300 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Chief Accountant, financial expert
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Chief Accountant, General Accountant, Management Accountant, Internal Audit
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Assitant Chief Accountant, Accountant for Japan Company
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.2 Assistant Finance Manager, Chief Accountant, Senior Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Senior Account, Chief Accountant...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Accountant (Cost - Management Accountant, AP-AR Accountant)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
chief accountant or general accountant in banks or foreign companies
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm 600 - 1,000 USD Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Kế toán tổng hợp / General Accountant / Senior Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khác
hơn 11 năm qua
en 5.1 Kế toán - Kiểm toán / General Accountant / Chief Accountant / Auditor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Account, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
2 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.7 Account/ Events Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
7 năm 1,100 - 1,300 USD Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Finance, Account.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
Gia Lai
hơn 11 năm qua
en 5.3 Accountant or Import Export specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Staff Accountant Or Associate Auditor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế Toán Trưởng - Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Accountant - Customer Servive - Planning Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Accountant / Auditor / Junior Business Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Nhân viên kế toán - Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 350 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.0 Finance Controller/ Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm 3,500 - 5,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kế toán - kiểm toán - Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 Accountant / Sales Admin / Logistic Supervisor
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Financial Analyst, and Accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế toán viên, Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 Chief Accountant or Finance Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm 1,500 - 1,800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Financial controller/ Management Accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.8 Chief accountant Part time job
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm 200 - 300 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.9 Chief Accountant or Financial Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
An Giang
hơn 11 năm qua
en Administrator/Bank Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior Accountant Or Internal Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
  1. 67
  2. 68
  3. 69
  4. 70
  5. 71
  6. 72
  7. 73
  8. 74
  9. 75
  10. 76