Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Auditing Account
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
5 năm | 5,0 - 100,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Auditing Account
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
3 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Auditing Account
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Auditing Account
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 4,0 - 10,0 tr.VND |
Hải Phòng
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Auditing Account
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Hải Phòng
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Auditing Account
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Auditing Account
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
1 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Auditing Account
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
6 năm | 515 - 618 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Account Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.8 |
Account Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 800 - 1,000 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en |
Accounting Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Accounting suppervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hà Nam |
hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Cost Accounting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Account Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | 1,300 - 1,500 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 350 - 500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en |
Internal Auditor Cum Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en 3.6 |
General Accountant / Assistant / Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | 600 - 700 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Financial Analyst, Accountant
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
2 năm | 800 - 2,000 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Application for accountant position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Assistant Accoutant, General Accountant, Tax Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
en 5.2 |
Accountance and Finance
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
General Accountant, Auditor Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
General Accountant/ Finance Controller
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Graduate Accountant/ Event Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Accountant, Marketing, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Accountant / Auditor / Junior Business Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
Chief accountant Part time job
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | 200 - 300 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Junior Accoutant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Chief Accountant, ERP manager, Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Account Management Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
|
11 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en |
Administration Accounting of Finance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Finance and Accounting Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Accounting and Financing staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 7.5 |
Accounting/ Finance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
7 năm | 2,000 - 3,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Account manager / Sales supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
Key Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 7.4 |
Accounting Team leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
9 năm | 1,300 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Financial Accounting Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Bình Nghệ An |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Senior Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 600 - 800 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Cần Thơ |
hơn 11 năm qua |
5.3 |
Sales - Account - Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Tuyên Quang |
hơn 11 năm qua |
en 7.6 |
General Accountant/Chief Accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | 900 - 1,500 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Chief Accountant, kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Accountant, trợ lý kiểm toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Accountant, Import- Export, Tax
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Universal banker, accountant, financial analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 200 - 300 USD |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 11 năm qua |
en |
Accountant/Auditor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |