Tìm hồ sơ

Tìm thấy 4,162 hồ sơ admin x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
3.6 Sales admin/ Hỗ trợ BPKD/ Admin HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Database administrator, IT Helpdesk, Design Image, Sales Admin, Administrative.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Programmer, Analyzer, Database administrator, System Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
6 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Database Administrator, Network Administrator, Web Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 309 - 412 USD Tiền Giang
Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Administrative Manager or Project Administrator/Coordinator
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
hơn 12 năm qua
en Receptionist cum Admin Officer - Admin & HR Assistant - Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Admin - HR - Oganization Development - Recruitment - Service - Sales Admin Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
HR Staff, Administrator Staff, Business Administrator staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en System Engineer / System Administrator / System Admin / Infrastructure Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 5.6 Team Leader / Manager of Sales Admininstrator / Office Manager / Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en System administrator, system Engineer, network administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
5 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Sales Admin/Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 3.4 Sales Administration, Sales coordinator, Administration Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
8 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 12 năm qua
en 6.0 Administration Officer / Sales Administrator/ Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en Administrative, HR, admin office, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 12 năm qua
Admin trung tâm bảo hành
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 24
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 3 năm qua
en Office Administrator, Customer Service
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Laboratory Expert, administrative staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Sales Administrator or Sales Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
6 năm 412 - 515 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
System administrator. Network Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 412 - 618 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Admin support hay web designer
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 103 - 309 USD Dak Lak
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Administrative Staff, Storehouse Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
1 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Documentation staff , Personnel administrator officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
3 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Administration, Assistance, Management
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
4 năm 824 - 927 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Real estate Salesman / Project Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 412 - 515 USD Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Law Consultant and Administrative Staff
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Administrative Staff, Office Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Network Administration- Web design
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
5 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Adminitrative Staff, Customer Services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
5 năm 309 - 412 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Administrative/ Customer Services / Tellers
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Đồng Nai hơn 12 năm qua
Điều Hành Outbound - Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
en HR Assistant; Admin Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
en Administration Assistant or Maketing Planner
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Business Assistant, Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 450 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Assistant/ Coordinator/ Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân viên IT kiêm admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm 400 - 500 USD Hà Nội hơn 12 năm qua
en Administrative Officer and Personal Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
7 năm 700 - 900 USD Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 12 năm qua
en HR Staff and Admin Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 350 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Admin Officer, Customer service
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Thư ký/ Admin Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 5.8 Marketing Assistant, HR Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
3.4 Human Resource and Admin Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Customer Service Executive / Administration Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Sales Administrator/Receiptionist/...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Administrative officer cum Customer service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Administrator/planning executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Manager of Administration & Personnel Department
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
10 năm trên 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
hơn 12 năm qua
Ke Toan, Sales Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Kế Toán- Sale Admin
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 12 năm qua
Administrator, Assistant, Organizer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ
hơn 12 năm qua
  1. 48
  2. 49
  3. 50
  4. 51
  5. 52
  6. 53
  7. 54
  8. 55
  9. 56
  10. 57