Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Adminitrative Staff, Customer Services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
5 năm 309 - 412 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en Administrative staff, Office staff, Secretary, Sale Admin, ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Administrative Staff, to chuc nhan su va nhan vien tien sanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.4 Sales admin/ Tender Executive, Marketing assisitant , secretary/ administrative staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
10 năm 600 - 650 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en HR Assistant; Admin Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 5.2 customer service, admin staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 4,5 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Administration Staff, Customer Services Staff, Files Management Staff, Assistant for Sales Manager
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Administrative Staff, import-export staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Business - Marketing - Customer service - Admin Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 350 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Non Experiene, Assistant, Admin Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.8 Admin staff, Secretary, Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en Marketing Staff, HR, Admin Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Teller/ Customer Service/ Admin Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.2 Admin Staff/ Nhân Viên Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.2 Planning, merchandsing, admin staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Credit Administration Staff,Marketing Assistant, Customer Service Officer, Administration Staff, Production Controller, Operation Assistant, Teaching Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,5 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Human Staff,Customer care, Administrative staff, Captain
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Administrative Staff/Import-Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 206 - 309 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Administrative staff, Chief receptionist officer, Customer service, Supervisor, Training Specialist (cosmetic)...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en HR Staff, Admin Staff, HR Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Import Export Officer, Merchandiser, Admin Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en English Teacher, Teaching Assisant, Admin Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 Administration staff,Customer Service, Sales Support
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 300 - 400 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Marketing/ Advertising Staff
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Marketing/ Advertising Staff
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
2 năm Thương lượng Bình Dương
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Marketing/ Advertising Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Marketing/ Advertising Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Marketing/ Advertising Staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
2 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Marketing/ Advertising Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Marketing/ Advertising Staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Marketing/ Advertising Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Marketing/ Advertising Staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Marketing/ Advertising Staff
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Marketing/ Advertising Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Marketing/ Advertising Staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Marketing/ Advertising Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Assistant, Secretary, Admin_staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
3 năm 515 - 618 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en Marketing/ Advertising Staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
6 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Marketing/ Advertising Staff
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
4 năm 721 - 824 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Marketing/ Advertising Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
2 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Marketing/ Advertising Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Marketing/ Advertising Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en Marketing/ Advertising Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Marketing/ Advertising Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing/ Advertising Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -37
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Administrative/Accountant Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
An Giang
hơn 11 năm qua
Marketing - Advertising Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.8 PR - Marketing Executive/ Admin Staff/ HR Assistant/ Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
en Purchasing staff, Production Supervisor, Production Assistant, Admin staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en HR cum Admin Staff/ Nhân viên hành chánh nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nam
hơn 11 năm qua
  1. 12
  2. 13
  3. 14
  4. 15
  5. 16
  6. 17
  7. 18
  8. 19
  9. 20
  10. 21