Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 4.1 |
Assistant Brand Manager, Trade Marketing, Key Account, Senior Sale, Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Sales and Marketing Manager, Assistant of Director, Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
15 năm | 1,200 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.1 |
Assistant_Administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Business Assistant/Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Sales- Marketing Executive, Assistant, Admin...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Marketing, Sales, Business Development, Assistant, Kinh Doanh, Phát triển thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en |
Marketing, Sales, Assistant, Merchandising, Secretary and Receptionist…
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Coordinator/ Sales Engineer/ Design Engineer/ Production Engineer/ Assistant Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 500 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
IT assistant, network administrator, IT support, IT helpdesk, quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Marketing Executive/Project Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Quản lý bán hàng - Area Sales Manager (ASM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 7.2 |
Executive Assistant, Business Analyst, Project Coordinator, Supply Chain Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
2 năm | 600 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
5.4 |
PQA Executive, IT Helpdesk Team Leader, Admin Officer, IT Asset Team Leader
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | 9,0 - 14,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.0 |
Assistant brand manager, Senior brand marketing executive, marketing executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
2 năm | 750 - 850 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.0 |
Director of Sales & Marketing, Executive Assistant Manager, General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
9 năm | 2,500 - 3,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Administrative Executive, Contract Executive, Purchasing Executive, Assistant, Secretary
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 5.1 |
Management Accounting Supervisor, Costing Supervisor, Assistance for FC; Senior Cost Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Marketing Executive/Assistant to Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.2 |
Admin / Hành chính - Thư ký / Chăm sóc khách hàng / Biên phiên dịch / Personal Assisstant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Clinical Research Associate, Secretary/Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 800 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 11 năm qua |
en |
HR, HR assistant, Nhân sự, C&B, Translator, Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.9 |
Marketing Executive, Assistant Brand Manager, Business Analyst, Business Development Executive, Customer Service
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
Executive Secretary, Assistant to CEO, Hotel Front Office Duty Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
14 năm | 1,000 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.2 |
Sale Admin/ HR assistance/ Tuyển dụng/ Admin office Copy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.7 |
PM, Senior Sales, Sales Executive, Sales & Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Product/Brand Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | 13,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Sales Executive, Sales admin, Sales Representative, Sales assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 350 - 350 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Tax Accountant, Marketing Executive, HR Officer, Event Coordinator, Personal Assistant, Trainee
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Administration Staff, Customer Services Staff, Files Management Staff, Assistant for Sales Manager
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.6 |
Demand Planning Assistant Manager or Senior Supply Network Officer or Purchasing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.9 |
Sales Supervisor/Assistant Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Director Assistant, Secretary (Trợ lý, thư ký giám đốc)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Marketing Executive, Marketing Specialist, Assistant Brand Manager, Media Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Assistant/Analyst/Cusomer services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Salesadmin/Import-Export sales staff/ Assitant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Admin Officer/ Assistant/ Customer Service Officer/ Operation staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.6 |
Marketing Executive/Assistant/Leader/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | 450 - 650 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Service Manager/ Assistant Manager/ Chief Service Advisor/ Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Trợ lý thu mua (Assistant Catergory Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Assistant/Development Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 350 - 400 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Software Developer, ASP.NET MVC
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 200 - 250 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 7.0 |
Trưởng Kinh Doanh Khu Vực Miền Đông Nam Bộ (ASM Đông Nam Bộ)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | 25,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
KV Đông Nam Bộ |
hơn 11 năm qua |
en |
Assistant/Development Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Assitant, customer service staff, banking staff, teller, officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản lý bán hàng khu vực(ASM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
8 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Planning Staff, Sales Assistant, Order Management, Purchasing Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 400 - 450 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Assistant/Development Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Chuyên viên Marketing (Assistant Brand Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
6.0 |
Trưởng Kinh Doanh Khu Vực Miền Đông Nam Bộ (ASM Đông Nam Bộ)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
KV Đông Nam Bộ |
hơn 11 năm qua |
Chuyên viên Marketing (Assistant Brand Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |