en |
Customer Service Executive/Sale Admin/Aministration Assistant, Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 6.8 |
Management of Import export, international sales and marketing, purchasing/outsourcing, assistant CEO/BOD
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
18 năm
|
15,0 - 20,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Sales Admin/Assistant to Manager/Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
6 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
3.1 |
Trợ lý Giám đốc Tài chính/Kế toán quản trị/Finance Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 7.4 |
Production Manager/Assistant Manager/Molding Specialist
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
18 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 4.5 |
Supply chain/Planning Assistant Manager/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm
|
20,0 - 25,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 8.3 |
HR/Admin/Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
|
hơn 11 năm qua
|
en 4.0 |
Office manager/Admin manager/Executive assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 5.3 |
Assistant Brand Manager/Marketing Executive/Marketing coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 6.3 |
Marketing Executive/PR/Event Planner/Personal Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
9 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 5.0 |
Kế Toán Trưởng/Kế Toán Tổng hợp/Marketing Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm
|
11,0 - 13,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Purchaser, Merchandiser,Supply Chain Analyst,Sourcing Specialist,Operation & Customer Service Staff, Import-Export Staff, Sale support, Logistics, Documentary, Product assistant, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
ASP.Net, C#,VB.Net, Java basic, HTML/DHTML , Javascript,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Lập trình C++,C#,ASP.NET, SQL SERVER,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Nhân viên Tiếp thị/Marketing, Trợ giảng (Teaching Assistants), Nhân viên tư vấn.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Operation Costing and Data Analyst; Logistics/Supply Chain Contracts Management Supervisor, Sourcing in Domestic and Oversea Executive, Planning Assistant/Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm
|
trên 700 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Financial Analyst ; Salesman,financial investment, CEO Assitant /Phân tích tài chính, nhân viên kinh doanh, đầu tư tài chính, trợ lý giám đốc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.2 |
Import and Export Specialist (Chuyên viên XNK), Export Manager (trưởng phòng XNK), Director/ Manager Assistant (Trợ lý trưởng phòng, Trợ lý Giám đốc), English Teacher (Giáo viên tiếng Anh)...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên Lập Trình C#,asp.net,html
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm
|
3,0 - 4,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Manager Assistant/Sales Admins/Customer Service/Sales Support
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
|
hơn 11 năm qua
|
|
Recruitment Staff/HR Staff/Training Assistant/Nhân viên tuyển dụng/Nhân viên Nhân sự/Phụ tá đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
300 - 500 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
5 years' Auditor and Consultant at Big4 - expecting Financial Analyst (Phân Tích Tài Chính) / Financial Reporting (Báo cáo Tài Chính) / Assistant to CFO (Trợ lý Giám đốc Tài Chính)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.6 |
Financial/Investment analyst, Assistant for finance professionals (chuyên viên đầu tư/phân tích tài chính, trợ lý cho các chuyên viên tài chính)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Chief Accountant/Senior Accountant/Auditor Assistant/Project Officer/Banker
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm
|
350 - 500 USD
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 6.0 |
Internal auditor/Financial Analyst/Assistant for CFO/Financial controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Gia Lai
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
hơn 11 năm qua
|
en 4.1 |
1. Recruitment specialist, 2. HR executive, 3. HR officier, supervisor, junior consultant, Others: training, C&B, appraisals, employee relation, admin, office manager, serectary, personal assistant, researcher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.5 |
Material Engineer, Process Engineer, Assistant Production, Design Engineer, English translate, Quality Control. Kỹ sư vật liệu, kỹ sư quy trình, Trợ lý sản xuất, Kỹ sư thiết kế, Phiên dịch tiếng anh, Kỹ sư kiểm tra chất lượng đầu vào và đầu ra.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Định
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 8.1 |
Export Sales Executive; Assistant Exporting and Importing Fields;Supervise the Exports and Imports Department;International Sales and Purchasing; Logistics Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm
|
500 - 700 USD
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 4.4 |
Sales/Marketing Assistant Manager, Sales/Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
5 năm
|
800 - 1,000 USD
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 7.5 |
Trợ lí Media/Biên Tập Viên/ Nhân Viên Quan Hệ Công Chúng/ Tổ Chức Sự Kiện/ Thông dịch viên/Account Executive/ copywriter/ Translator/Media Assistant/Social Media Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|