en 4.8 |
Executive Secretary, Assistant to CEO, Hotel Front Office Duty Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
14 năm
|
1,000 - 1,000 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 4.6 |
Demand Planning Assistant Manager or Senior Supply Network Officer or Purchasing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Office Manager, Administration Manager, HR Manager, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 8.4 |
MANAGEMENT or ASSISTANT TO GENERAL DIRECTOR or CHIEF EXECUTIVE OFFICE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm
|
1,000 - 2,000 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Event Organizer ; Salesperson; Public Relation ; Office Administrator; Marketer, Manager Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm
|
250 - 400 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 7.0 |
Director of Sales & Marketing, Executive Assistant Manager, General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
9 năm
|
2,500 - 3,500 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Customer Service Assitant Manager, Supply Chain Analysis Specialist, Order Management Supervisor, Planning Officer..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Assistant, Marketing, Translation/ Interpreter, Customer Service Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 5.3 |
Sales & Marketing Executive, Customer Services, Sales Assistant, Office Staff, Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
3.1 |
Hr Assistant Manager/Hr Supervisor/Senior Hr Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Office Manager, Customer Service Manager, Sales Manager, Assitant, Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Marketing Coordinator, Import- Export Officer, Administration Assistant, Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
5,0 - 7,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 5.6 |
Marketing/ Management/ Assistant/ Associate/ Coordinator/ Executive/ Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Office staff, Purchasing staff, Marketing staff, Admin, Assistant.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.3 |
Tax Accountant, Marketing Executive, HR Officer, Event Coordinator, Personal Assistant, Trainee
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Front Office Staff, Tour operator, English teacher, Management Trainee, Hotel, Office Admin, Aviation, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.3 |
Legal Associate | Legal Staff | Legal Assistant | Paralegal | Legal Councel | Legal Counsultant | Legal Advisor | Legal Officer | Legal Manager | HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 4.7 |
PR Officer/Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 6.8 |
Management of Import export, international sales and marketing, purchasing/outsourcing, assistant CEO/BOD
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
18 năm
|
15,0 - 20,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 4.2 |
Any type of job work in environmental aspects such as auditor, water management, enginnering or treatment, environmental projects, environmental policies, waste management, NGO related to environment or volunteer.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 4.0 |
office/ HR/ assistant/ import export/marketing/ event...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
6 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 4.1 |
1. Recruitment specialist, 2. HR executive, 3. HR officier, supervisor, junior consultant, Others: training, C&B, appraisals, employee relation, admin, office manager, serectary, personal assistant, researcher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Marketing Executive/Assistant, Accountant, Customer Service Officer, Business Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
8,5 - 12,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Marketing, Import-Export, Office Assist, Purchase
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
hơn 11 năm qua
|
|
SECRETARY/ADMIN OFFICER/ASSISTANT MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
13 năm
|
750 - 1,000 USD
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Credit Administration Staff,Marketing Assistant, Customer Service Officer, Administration Staff, Production Controller, Operation Assistant, Teaching Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
5,5 - 7,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 4.0 |
Office manager/Admin manager/Executive assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|