Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,161 hồ sơ assistant x tại Hồ Chí Minh x , Bình Định x , Đồng Nai x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 5.7 HR Specialist, Assistant HRM
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.2 Producer/ Assistant Production & Planning
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Sr. Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm 20,0 - 24,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Sale assistant Manager. Merchandise
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 450 - 750 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
en 3.2 Assistant manager, production supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 600 - 750 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Assistant for Trade Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Temporary Document Control & Logistics Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Freelance Interpreter and Assistant HCMC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
KV Đông Nam Bộ
hơn 11 năm qua
en 3.3 Personal Assistant To HR Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
11 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.8 Administrative Assistant cum Executive Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm 800 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
KV Tây Nguyên
hơn 11 năm qua
5.6 GM or GD' assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 IT Assistant and Network Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
5 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Personal Assistant To HR Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en ASSISTANT PROJECT OR QUANTITY SURVEYOR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.2 Relationship, Supervisor, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
3 năm 888 - 999 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.7 Personal Assistant To General Managers
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.7 Personal Assistant To General Managers
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.5 Marketing Executive - Assistand Brand Manager - Assistant Manager - Project Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 Audit associate/ Financial Analyst/ Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Administration, Assistance, Management
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
4 năm 824 - 927 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Assistance to Board of Directors
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -43
11 năm 721 - 824 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.5 Secretary, Administrative Assistant/ Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 400 - 700 USD Hồ Chí Minh
Bến Tre
Tiền Giang
hơn 9 năm qua
Assistant, administrator, tranlator, HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Assistant, tour executive, interpreter
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en accountant, audit assistant, financial advisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Assistant, admin, customer service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Purchaser Assistant, Sale Admin, Administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales/ Marketing assistant/ Marketing online
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Admin, assistant, secretary, translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 Administrative Assistant/Director Assistant/Secretary/Project Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en HR EXECUTIVE, ASSISTANT, ADMIN
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Accounting, Audit Assistant, Financial analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Non Experiene, Assistant, Admin Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
HR Staff/ Assistant/ Marketing Staff
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Tax advisor, Assistant, Administration.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en HR Assistant/ Admin/ Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sale Admin, Project Assistant, Booker
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bến Tre
hơn 11 năm qua
en General Manager Assistant, Accountant cum Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Planning, Assistant, Coordinater, Admin ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm trên 13,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Accounting; auditing; assistant, marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 Translator/ Interpreter/ Assistant/ Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Audit assistant/ Tax and Finance Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Merchandiser, Planer staff, Assistant.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.4 Admin Officer/ Assistant/ Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 3.4 sales assistant, secretary, sales admin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Personal Assistant, Admin, Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm 4,5 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Assistant; Administrative Officer; Sales Admin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Sales Admin, Assistant, SCM Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.8 assistant, consultant, executive, teamleader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Personal Assistant/ Secretary / Customer Service Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 16
  2. 17
  3. 18
  4. 19
  5. 20
  6. 21
  7. 22
  8. 23
  9. 24
  10. 25