Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,330 hồ sơ assistant x tại Hồ Chí Minh x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 8.6 Deputy Director, Director, Assistant Of General Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en Junior Associate
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 Senior Sales Manager/ Assistant Driector Of Sales & Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en HR Staff, Admin Staff, HR Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Foreign Affairs Executive, Customer Service, Manager Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.5 Senior, Chief accountant, Assistant manager, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 4.5 Assistant Brand Manager / Brand Manager / Marketing Executive / Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 Assistant to Director, Sales Admin, Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Personal Assistant To General Managers / Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.4 Procurement Executive/ Procurement Supervisor/ Assistant Procurement Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Human Resources/ Admin/ General Affairs/ Assistant Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.1 Library Assistant (Part time)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.5 Assistant Brand Manager/ Marketing Supervisor/ Marketing Specialist
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Supervisor / Assistant to General Director / Vice Director / Project manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Senior Associates
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Assistant Manager/ Coordinator/ Merchandiser or any Sale position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.6 Associate Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Library Assistant (Part time)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing Executive/ HR Executive/ Manager Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.8 PR Staff/ Marketing Executive/ Manager Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Trợ Lý Phòng Cung Ứng/ Logistics Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hà Nội
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
en Trợ Lý Phòng Cung Ứng/ Logistics Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Assistant to Manager, HR related position, Management Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.8 Personal Assistant To General Managers / Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Analyst / Associate
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en MARKETING ASSOCIATE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en Import – Export Assistant (Female)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Senior Associate
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing Assistant/Marketing Executive/Research Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sales Admin / Customer Service Assisstant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Senior Staff/ Assisstant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 550 - 1,200 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Project Assisant/ English Teacher
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 350 - 500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Internal audit/ finance assisstant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.6 Customer Marketing Assistant Manager/Trade Marketing Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm trên 900 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assitant Position Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
4 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Purchasing Ass.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
7 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Assitant for sale Manarger
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales / Admin/ Assitant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en SECRETARY/ ASSIATANT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assitant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Accountant/ Audit Assitant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Accountant/ Assitant Auditor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Assitant Manager/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en sales, assitant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Accountiant, Auditing Assitant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.2 Manager Assistant/Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 300 - 400 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.2 Assitant Manager Or Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 63
18 năm 1,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.6 HR Admin Assitant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en AUDIT ASSITANT / ACCOUNTANT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Marketing Manager, Assistent Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm 1,500 - 2,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 27
  2. 28
  3. 29
  4. 30
  5. 31
  6. 32
  7. 33
  8. 34
  9. 35
  10. 36