Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 3.5 |
Purchasing Officer/Project Assisant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 10,0 - 12,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua |
en |
Marketing, Import-Export, Office Assist, Purchase
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
HR officer, Procurement, Training, Recruitment, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Credit Administration Staff,Marketing Assistant, Customer Service Officer, Administration Staff, Production Controller, Operation Assistant, Teaching Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,5 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.6 |
Marketing/ Management/ Assistant/ Associate/ Coordinator/ Executive/ Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
Executive Secretary, Assistant to CEO, Hotel Front Office Duty Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
14 năm | 1,000 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.2 |
Sale Admin/ HR assistance/ Tuyển dụng/ Admin office Copy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.6 |
Demand Planning Assistant Manager or Senior Supply Network Officer or Purchasing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
HR staff, recruitment officer, Office staff, secretaries, assistants
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 3.3 |
Tax Accountant, Marketing Executive, HR Officer, Event Coordinator, Personal Assistant, Trainee
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Office Manager, Administration Manager, HR Manager, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Legal Assistant/ Lawyer Assistant/ Legal Executive/ Legal Specialist/ Legal Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Administrative Officer/ Purchasing Staff/ Clerk/ Assistant/ Customer service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 400 - 450 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Chief Accountant/Senior Accountant/Auditor Assistant/Project Officer/Banker
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 350 - 500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Event Organizer ; Salesperson; Public Relation ; Office Administrator; Marketer, Manager Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 250 - 400 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.0 |
Director of Sales & Marketing, Executive Assistant Manager, General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
9 năm | 2,500 - 3,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Officer/Staff or Assistant in Accounting/Auditing/Finance/Banking
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Marketing Executive/Assistant, Accountant, Customer Service Officer, Business Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 8,5 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Position as International Sales Executive in a busy, productive office / Import Export Staff / Secretary.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Assistant, Marketing, Translation/ Interpreter, Customer Service Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.9 |
General Manager Assistant / Customer Service Manager/ Quality Management Representative/ Office Manager/ Administrative Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | 1,200 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
Admin Manager, Office manager, Admin and HR Executive, Executive Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | 1,000 - 1,200 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Assitant, customer service staff, banking staff, teller, officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Office Manager, Customer Service Manager, Sales Manager, Assitant, Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en |
Front Office Staff, Tour operator, English teacher, Management Trainee, Hotel, Office Admin, Aviation, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
office/ HR/ assistant/ import export/marketing/ event...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Office staff, Purchasing staff, Marketing staff, Admin, Assistant.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Recruitment Executive /Recruitment Officer / HR Executive / HR Assistant / HR Bussiness Partner
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Administration officer- CSR-Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | 9,0 - 13,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en |
Customer Service Assitant Manager, Supply Chain Analysis Specialist, Order Management Supervisor, Planning Officer..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên, chuyên viên nhân sự, Officer, HR staff, recruiter, interperter and assistant (with free contact information)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 4.2 |
Any type of job work in environmental aspects such as auditor, water management, enginnering or treatment, environmental projects, environmental policies, waste management, NGO related to environment or volunteer.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Legal Associate | Legal Staff | Legal Assistant | Paralegal | Legal Councel | Legal Counsultant | Legal Advisor | Legal Officer | Legal Manager | HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân Viên Kế Toán - Accountant, Trợ Giảng - Teacher Assistant, Thư Ký - Secretary, Nhân Viên văn phòng - Officer, Sale admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 8,5 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
An Giang Bình Dương |
hơn 9 năm qua |
3.1 |
Hr Assistant Manager/Hr Supervisor/Senior Hr Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Sales assistant, export-import staff, PR officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.1 |
1. Recruitment specialist, 2. HR executive, 3. HR officier, supervisor, junior consultant, Others: training, C&B, appraisals, employee relation, admin, office manager, serectary, personal assistant, researcher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 7.2 |
Teamleader of monitoring, planning business/sales or assistant general director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
assistant director/HR executive/senior Administration officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.6 |
Customer Service /Merchandiser / Sourcing Officer / Supply Chain/ /Purchaser / Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 550 - 650 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 6.8 |
Management of Import export, international sales and marketing, purchasing/outsourcing, assistant CEO/BOD
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
18 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Associate/Legal Counsel/Legal Officer/Paralegal
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 4.0 |
Office manager/Admin manager/Executive assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |