Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 8.2 |
Assistant Sale and Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | 600 - 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.5 |
Assistant Sales and Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
8 năm | 8,0 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Sales and Marketing or Assistant to Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Assistant Manager/ Coordinator/ Merchandiser or any Sale position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 8.4 |
Sales and Marketing Manager, Assistant of Director, Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
15 năm | 1,200 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
ASM - Area Sales Manager/ Quản lý dự án Siêu thị
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua | |
en |
Credit Analyst, Assistant Relationship Manager, Sales Assistant, Operations
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 800 - 1,200 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Sales and Marketing Executive/ Trade Marketing Executive/ Planner/ Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 6.8 |
Management of Import export, international sales and marketing, purchasing/outsourcing, assistant CEO/BOD
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
18 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |