Tìm hồ sơ

Tìm thấy 946 hồ sơ asssistant manager x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.5 Marketing_ Assistant sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
3 năm 6,5 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 Trade Marketing Executive/ Sales Planner/ Assistant Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Brand Manager/ Assistant Brand Manager/ PA for Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 Marketing Assistant, Trade Marketing Staff, Sales Assistant, Promotion Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.0 research assistant, brand assistant, marketing assistant, data analyst, sales administration,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 Senior Sales Manager/ Assistant Driector Of Sales & Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing staff/ assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing Executive/ Assistant
| Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Maketting or Brand assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 8.1 Marketing/ Brand Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Maketing/ Brand assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing and Program assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en INTERNATIONAL SALES EXECUTIVE, ASSISTANT TO MANAGER, IMPORT - EXPORT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
en English translator, secretary, assistant for manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
2 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 3.9 Medical Supervisor, Trainer, Assistant brand Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 I Want A Job As A Manager In The Hospitality Industry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 AR supervisor / Assistant Credit Manager / Sr. Finance Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trợ lý quản lý dự án - Assistant Project Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en Apply for Assistant to Marketing Director, Business Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Personal Assistant, Marketing Executive, Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Khác
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.3 Assistant Relationship Manager, Relationship Manager, Credit Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trợ lý nhãn hàng ( Assitant brand manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Brand Manager, Marketing, Sale, Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Assistant Brand Manager/ Media Supervisor/ Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Export sales, purchaser, assistant, marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
en 8.2 Food & Beverage Manager / Assistant Food & Beverage Manager / Restaurant Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khác
hơn 11 năm qua
en Consultant, Assistant to Managers, Bank Officer, Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Finance/ Financial analyst/ Finance assistant/ Management accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 Assistant HR Manager/HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Khánh Hòa
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 4.1 Assistant Brand Manager, Marketing Executive, Senior Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.9 Customer Service, Interpreter, Director Assistant, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.2 Assistant Finance Manager, Chief Accountant, Senior Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Assistant Brand Manager / Brand Manager / Marketing Executive / Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.4 Procurement Executive/ Procurement Supervisor/ Assistant Procurement Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Assistant Brand Manager/ Marketing Supervisor/ Marketing Specialist
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant to Manager, HR related position, Management Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en GM assistant / Sales & Marketing executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.1 Area Sales Manager ( ASM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Food and Beverage Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
en Assistant, Secretary to Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Accountant, Marketing, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Assistant to District Fitness Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 6,0 - 12,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en Supervisor, Team Leader, Manager Assistant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Quality Assurance ( For Manager or Supervisors)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Assistant of HR Manager/ Administrive Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Customer Service, HR manager assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sales Executive/ Assistant to Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en General Manager Assistant, Accountant cum Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Credit Analyst, Assistant Relationship Manager, Sales Assistant, Operations
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 800 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Purchasing / Project / Business supervisor or manager assistance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 8
  2. 9
  3. 10
  4. 11
  5. 12
  6. 13
  7. 14
  8. 15
  9. 16
  10. 17