Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Quản lý bán hàng khu vực
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
( Quản lý bán hàng khu vực )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng KV Bắc Trung Bộ |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý bán hàng khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.5 |
Quản lý bán hàng/ Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | 900 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.3 |
Gíam sát - Quản lý bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản lý bán hàng tại Lâm Đồng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | KV Tây Nguyên | hơn 11 năm qua | |
4.7 |
Quản lý Bán Hàng Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Quản Lý Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.7 |
Quản Lý Bán Hàng Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
8 năm | 20,0 - 25,0 tr.VND |
Dak Lak
Gia Lai Dak Nông |
hơn 11 năm qua |
Quản lý bán hàng / Store Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý bán hàng xây dựng, Quản lý khối lượng CTXD, Quản lý thi công CTXD
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Quản lý bảo trì, kho hàng, quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
9 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Bán Hàng, Nhân Viên Kinh Doanh, Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
An Giang
Đồng Tháp Long An Tiền Giang Vĩnh Long |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Quản Lý Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhan Vien Ban Hang Co Kinh Nghiem Quan Ly
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên tư vấn,bán hàng, quản lý hàng hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh. Nhân Viên Bán Hàng. Quản Lý Nhân Sự - Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Bán Hàng, Quản Lý - Là Sinh Viên Chuyên Ngành Quản Trị Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kinh Nghiệm Quản Lý Phòng Bảo Hành
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý và bán hàng kỹ thuật
| Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý/ Thư ký/ Bán hàng/ Quản lý/ Chăm sóc khách hàng/ Tư vấn tín dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Bình Phước | hơn 11 năm qua | |
4.2 |
Nhân viên hành chính - Quản lý bán hàng- Thu mua - Chăm sóc Khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
8 năm | 5,5 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
5.5 |
Giám Sát bán hàng/ ASM Quản Lý Khu vực MeKong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND | An Giang | hơn 11 năm qua |
QUẢN LÝ NGÀNH HÀNG BÁN LẺ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
3 năm | under 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 3 năm qua | |
Quan Lý Giam Sat Bán Hang Tốt
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
1 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Khánh Hòa | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Giám Sat Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hải Dương | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Cửa Hàng Bán Lẻ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận Khánh Hòa Ninh Thuận |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý giám sát bán hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 4.6 |
Quản lý nhà hàng bar khách sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
quản lý bán hàng, giám sát.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
4 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Dak Lak |
hơn 9 năm qua | |
Quan Ly Ban Hang Khu Vực Mien Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
KV Bắc Trung Bộ KV Nam Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Bán Hàng( ASM, RSM & SM )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
8 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, quản lý bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quan ly ban hang khu vuc Mien Trung
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | 9,0 - 10,0 tr.VND | Bình Định | hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư sản xuất/ Quản lý bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
NV Kinh doanh, quan ly ban hang, XNK
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý bán hàng (ASM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Đồng Bằng Sông Cửu Long
Tây Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý bán hàng, giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kĩ Thuật hoặc Quản Lý Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý bán hàng khu vực (ASM)
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Bán Hàng (Đà Nẵng)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
en 4.0 |
Quản Lý Bán Hàng / Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh, Quản Lý Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Nam Định | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Bán Hàng, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh & Quản Lý Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Bán Hàng Điều Hành Nhân Viên Du Lịch
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán, Quản Lý Bán Hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Quản Lý Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |