Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,600 hồ sơ bartender x tại Vĩnh Phúc x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Kỹ Thuật / Tư Vấn Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Thanh Hóa
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en Banker , Sales Assistant, Investment Executive, Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 400 - 1,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
5.1 Giám Đốc Kinh Doanh Miền Bắc ( GĐKD Toàn Quốc )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en nhân viên xnk, bán hàng, marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Nhân viên sửa chữa, bảo trì laptop
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en 6.3 Giám đốc điều hành, giám đốc bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
14 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Ban quản lý dự án, Phát triển dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên Marketing, bán hàng, PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Bán Hàng Kỹ Thuật / Quản Trị Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Banker, financial analyst, accountants, marketing.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
3.7 Giám Sát Bán Hàng (ASM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
8 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
3.1 Giám Sát Kinh Doanh, Trưởng Nhóm Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 350 - 600 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
3.9 Giám sát bán hàng khu vực siêu thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Consultant, Assistant to Managers, Bank Officer, Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lý kinh doanh phân phối Bất động sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh, nhân viên bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên chắm sóc khách hàng , bán hàng ,
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
4.8 Trưởng nhóm KD, Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng ca bán hàng, Cửa hàng trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
10 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en Banker/ Finance Analyst/ Team Leader/ Assistant Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 800 - 1,300 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
4.3 Nhân viên tư vấn và bảo trì phần mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
3.6 Giám sát bán hàng, trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
4.0 Giám sát bán hàng/ trưởng nhóm kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Staff of Banking and Finance, Analyst, Market Researcher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 300 - 500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.9 Manage, Banker, Sales or Marketing.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
18 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
Lái xe, vận chuyển, kho bãi
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
5 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
Hà Nam
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh/ tư vấn bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Biên Tập Nội Dung, Viết Bài Website
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Biên Tập Nội Dung, Viết Bài Website
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.5 Nhân Viên Bán Vé, Giao Nhận Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.2 Nhân Viên Hỗ Trợ Bán Hàng Tại Chi Nhánh Mobifone
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Nam Định
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Bán Vé, Giao Nhận Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Personal Banker – Fresh Graduate Program, RBWM Department
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.5 Cộng tác viên biên tập tin, bài cho website
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
3.8 Chuyên Viên Tư Vấn Tài Chính - Bảo Hiểm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh/ Nhân viên bán hàng
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.4 Trợ Lý / Thư ký Ban Giám Đốc / Văn phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.8 Giám Đốc Bán Hàng Kênh Siêu Thị Mặt Hàng FMCG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
5.3 Giám Đốc Bán Hàng Kênh Siêu Thị Mặt Hàng FMCG
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Kế Toán Bán Hàng, Kế toán kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.9 Giám Đốc Bán Hàng Kênh Siêu Thị Mặt Hàng FMCG
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Kinh Doanh_ Tư Vấn Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.2 Nhân Viên Kinh Doanh_ Tư Vấn Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
4.2 ASM / Quản lý khu vực / Quản lý bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
4.5 Giám Sát Kinh Doanh - Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
8 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân viên Quản lý sản xuất bảo trì, bảo dưỡng,vận hành
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Thanh Hóa
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ thuật viên phòng vận hành, bảo trì, bảo dưỡng. Nhân viên phòng Facility
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 7,0 - 8,5 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhận Làm Báo Cáo Thuế, Báo Cáo Tài Chính, Sổ Sách Kế Toán Ngoài Giờ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhận Làm Báo Cáo Tài Chính Năm 2012, Báo Cáo Thuế Hàng Tháng Tại Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Sinh Viên Năm 4 Viện Ngoại Ngữ Đại Học Bách Khoa Hà Nội Tìm Việc Làm Thêm Bán Thời Gian
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 48
  2. 49
  3. 50
  4. 51
  5. 52
  6. 53
  7. 54
  8. 55
  9. 56
  10. 57