Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Bridge and Highway Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | 1,000 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Bridge and Highway Eng. / Kỹ sư Xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
9 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
| en |
French Master, Bridge and Highway Engineer. Solid professional knowledge; trilingual Fr-En-Vi. 3 years experience
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 600 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |