Tìm hồ sơ

Tìm thấy 761 hồ sơ buichiminh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Business development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior Buyer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Business Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Buyer Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 Senior Buyer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Business Development
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 11 năm qua
en 4.0 Business officer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Business Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 Business Development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.8 BUSINESS / MARKETING
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en business staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 250 - 400 USD Đồng Nai hơn 11 năm qua
en 6.3 Business Support
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.5 Business Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Business Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 Merchandiser / Buyer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
hơn 11 năm qua
en Business Development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 6.9 Business Analyst
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Bussiness staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.1 BUSINESS MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Business Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 6.2 Business Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 12,0 - 16,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Business Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Business Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Business Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Business Analysis
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Business Analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Business Administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
3 năm Thương lượng Khánh Hòa hơn 11 năm qua
en Business Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Business Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
1 năm 500 - 800 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Business Development
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 46
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Ninh Thuận
hơn 11 năm qua
en 4.0 BU Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
15 năm trên 2,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Business Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 750 - 850 USD Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 11 năm qua
en Business Consultant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.3 Business Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Business Positions
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en BUSINESS DEVELOPMENT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en International Business
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.2 Business Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
5 năm 2,000 - 4,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
3.4 SENIOR BUYER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.6 Business Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Business Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Senior Buyer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 4.2 Business Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 380 - 550 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 International business
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Business Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 600 - 1,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Business Development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Business Analys
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer service, Building administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 HSE manager, building manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.5 Chief Engineer/ Building Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10