Tìm hồ sơ

Tìm thấy 761 hồ sơ businesswoman x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 5.8 Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.5 Business Development Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 200 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 7.2 Director Business Process
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 58
23 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm 25,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.4 Marketing / Event / Business development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Business Development Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.4 Business / Finance Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Merchander , International Business
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Business Intelligence Unit Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Business Development Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Business Development Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
en 7.2 Business Development / Marketingand Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 600 - 800 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Business English vacancies
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Business Development Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 69
35 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Business Unit Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
19 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.6 HR Executive / Business Development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Business Development Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.5 Assistant Business Director
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Sales/ Business Development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Business Administration - HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.2 Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 70
35 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Business Administration, Speech Communications, And Business Writing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 15
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Developer Sap Business Intelligence, Consultant Business Intelligence
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Account , PR, Business Development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Business Assistant, Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 450 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en business developer, marketing executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Business Development Executive, Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Senior International Trading Business Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm 700 - 900 USD Hồ Chí Minh
Đồng Tháp
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Business Developer, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm trên 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Purchasing Manager Or Business Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
Chưa có kinh nghiệm 750 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en Business analysis, internal control
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Technical Sales & Business Development Specialist
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Marketing staff/ Business Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Operation/ Business & Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
7 năm 1,200 - 1,700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sales Engineer & Business Development Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Business Analyst/ Logistics Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Accountant / Auditor / Junior Business Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Sales Representative - Business Development Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
8 năm 500 - 1,000 USD Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Business Development, Account Supervisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.3 Business Development and Management Consulting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
8 năm 1,500 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Business Analyst/ Data Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.8 Trade Marketing or Business Development
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
5 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 IT Manager / Senior Business Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 7.7 Sales Manager - Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.1 Business Analysis or Internal Control
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Financial Analyst/ Business Analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Data analyst. business analyst
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Business Analyst, Market Research
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10