Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Marketing manager/Structural Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
4 năm | 927 - 1,030 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en |
Assistant Brand Manager/Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Assistant Manager/Marketing/NGOs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa KV Nam Trung Bộ |
hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Assistant Marketing Manager/Customer Services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 600 - 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Assistant Manager/Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Assistant Brand Manager/Marketing supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Activation and Event Manager/Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
8 năm | 700 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Assistant Marketing Manager/Customer Services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 600 - 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Customer Service Assitant Manager, Supply Chain Analysis Specialist, Order Management Supervisor, Planning Officer..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Financial Assistant to Manager or Manager (Accounting / Finance)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Product Manager or Operation/Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | 3,000 - 4,000 USD |
Hồ Chí Minh
Toàn quốc KV Đông Nam Bộ |
hơn 11 năm qua |
4.7 |
IT Manager/Kỹ Sư Phần Mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
CEO, HR, Director, Manager,...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
9 năm | 2,500 - 4,500 USD |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua |
en |
Junior Assistant Brand Manager,S. Digital Marketing , AE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 400 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.7 |
Planing and strategic management, business development, production management, management and development of real estate project
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
11 năm | 2,000 - 2,500 USD |
Cần Thơ
Vĩnh Long Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Regional manager/Country manager/Executive Business development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
8 năm | 3,000 - 7,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 6.9 |
Finance manager/Business Analysis Manager/Finance Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
acount manager/customer service manager/assistant for director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.4 |
Production Manager/Assistant Manager/Molding Specialist
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
18 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Technical Sales Marketing Manager/Deputy
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
4 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Internal audit / Finance Analyst / Management Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
8 năm | 18,000 - 2,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 7 năm qua | |
en |
Business Analyst / Financial Analyst / Management Accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Experience in Admin and HR Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
5 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Programmer, Network management, Systems analysis
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Management Accounting Assistant / Finance Controller Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Risk Management Officer, Quantitative Analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en |
Quality, Health Safety & Environmental Management Systems
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
1 năm | 400 - 750 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
en |
Finance Analysist, Management Accountant.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Software project management/ project leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Property Management, Customer Service, Consultant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en |
Intern/ Part time/ Management trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 32
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Management : Supply & Logistics & Demand planning & Distribution
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Management trainee, Auditor, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Business Development Management in Cloud Computing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en 5.7 |
Purchasing, Procurement, Project Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 15
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Event Management, Education, Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Sales Engineer or Production Management Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 7.1 |
Customer Service / Policy Management Senior Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Job concerning finance management of a corporation.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
Senior Technical Position in Engineering or Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 64
|
29 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en |
Business Development Assistant/ Management Trainee
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en |
Executive management / Bank Analyst / Team Leader / Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
1 năm | trên 500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Supply Chain Management/ Logistic & Purchasing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
19 năm | 25,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
HR/ Management Trainee/ Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Programme Officer, Flood Risk Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Management Trainee - Quản Trị Viên Tập Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Quản Trị Viên Tập Sự ( Management Trainee )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.4 |
Sales Manager/Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 9 năm qua |
en |
Project Manager/Teachnical Architect
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
5 năm | 1,030 - 2,061 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Product manager/specialist
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |