Tìm hồ sơ

Tìm thấy 11,618 hồ sơ c b manager x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 4.2 Senior / Manager (Finance & Accounting)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Safety Manager / Engineer/Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.3 Manager Assistant, Secretary, HR Executive, Purchasing Executive, Admin, Merchandise
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 4.4 Assistant Retail/Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.6 Production Manager Engineer , Technical Chemistry, Laboratory staff ( QA, QC, R&D )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.8 Staffing/Recruitment Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales Executive/Assistant Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 8.0 Invesment/Business Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 Legal Executive/Legal Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm 1,300 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
QA, quản lý sản xuất, R&D, producing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 6,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en C&B Executive, HR Executive, Assistant to HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm under 700 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 3.6 Sales Executive, Sales Admin, Customer Service staff, Assistant Sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Senior Relationship Executive, Sales Supervisor, Sales Team Leader, Key Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Quản lý bán hàng - Area Sales Manager (ASM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 Operation/Business Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.8 Executive Secretary, Assistant to CEO, Hotel Front Office Duty Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
14 năm 1,000 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 PM, Senior Sales, Sales Executive, Sales & Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Product/Brand Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm 13,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 HR/Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm 1,500 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Vice Director/Operation Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
9 năm trên 4,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.7 Project Manager (of NGOs Project)/ Head of Operation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Demand Planning Assistant Manager or Senior Supply Network Officer or Purchasing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.3 Sales/After Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
4.9 Sales Supervisor/Assistant Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Senior Executive/Asisstant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Finance manager - Budget analyst - (with contact information)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Accountant/Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
6 năm 25 - 99,999 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Call Center Manager (Foreigner Or Vietnamese)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 8,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
3.9 Area Sale Manager (Quản Lý Khu Vực)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Trưởng Phòng Kinh Doanh (Sales Manager / DOSM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.6 Project engineer/Project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales Assistant Manager (Chinese - English)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Project Manager for Software Solutions (Junior/ Intermediate)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Project Supervisor, Project Coordinator, Project Assistant, Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.4 Sales Manager (Chemical)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
17 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Purchasing, Procurement, Sourcing, Global Trading, Logistic Manager or Relevant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
23 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.6 Marketing executive, Assistant to Managing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Export-Import manager/staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
4 năm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản Lý Bán Hàng Khu Vực, Area Sales Manager(ASM), Giam Sát Bán Hàng...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Marketing, Assistant, Brand,PR, Manager, Senior, Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en R&D, QC and QA Staff, Suppervisor, lab Manager, Marketing and Sale Staff.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Brand/trade assistant manager/ marketing executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales Manager/Project Manager/Supervisor/Team leader/Senior Sales Executive/Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en SALES AND MARKETING MANANGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
14 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Manager/Team Leader in Purchasing, Import-Export
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Technical Manager/ Production Manager/ QA /technical pattern(garment)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Event Manager, Project Manager, Project Supervisor, Account manager, Account Supervisor, Marketing Executive, Client & Customer Service, Co-operator, Free lancer, ATL , BTL, Entertainment, Event supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 8.4 Giám Đốc, Quản Lý, Plant Manager, Q.A, Production Supervisor/Manager, Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
18 năm 2,000 - 6,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Planning/Production Manager; Assistant Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
7 năm 618 - 1,545 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Assistant to PM, Technical Manager, QA/QC...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 59
  2. 60
  3. 61
  4. 62
  5. 63
  6. 64
  7. 65
  8. 66
  9. 67
  10. 68