Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,532 hồ sơ c b officer x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.8 Giám Đốc Dự Án, Giám Đốc Sản Phẩm, Giám Đốc Điều Hành, Product Manager, Product Director, Project Director, Chief Executive Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales/Procurement/Admin Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 11 năm qua
en HR-Compliance Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Admin/Secretary/Assistant Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 11 năm qua
Import/Export Staff, office secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm Thương lượng Quảng Ninh hơn 11 năm qua
Office Administrator; HR/Admin;
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Office Manager/CRM/Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
en Office staff/ Import-Export documentary staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Director's Assistant, Office Assistant, PR, Cash Management Service, International Payment Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Office Staff/ Import-export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
en 7.6 Internal/external office administration and Human Resource field
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
8 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 3.5 Executive Secreatry, Office Executive, HR-Admin Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm 800 - 950 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Leasing Manager-Office and residences
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
10 năm 400 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 Office Manager/Administrator/Executive Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Relationship Executive/Manager; Economics/Finance Lecturer/Analyst/Researcher; Project Officer/Manager etc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Credit Administration Staff,Marketing Assistant, Customer Service Officer, Administration Staff, Production Controller, Operation Assistant, Teaching Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,5 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.7 Nhân viên nhân sự, Nhân sự tổng hợp, Nhân viên C&B, Chuyên viên tuyển dụng, Recuiter, HR Officer, HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 6,5 tr.VND Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Chief Accountant/Senior Accountant/Auditor Assistant/Project Officer/Banker
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 350 - 500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Giáo Viên Tiếng Anh/Cán Bộ Học Thuật/Admin Officer/Chuyên viên Nhân Sự/Tuyển dụng/Đào Tạo.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.0 Sales Leader/Manager; Rep Office, Procurement
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm trên 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Nhập Liệu (Bán Thời Gian) - Cty Tnhh Officience
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.2 Executive/Officer // Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.3 Nhân Viên Marketing Offline
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 25 - 99,999 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên In Offset
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản trị mạng,kĩ thuật máy tính,quản trị hệ thống,IT officer
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Logistics (Purchasing - Import-Export) Officer - FTU Bachelor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.6 Customer Service /Merchandiser / Sourcing Officer / Supply Chain/ /Purchaser / Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 550 - 650 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.8 Merchandiser/Sales Technical/Marketing officer (Furniture company)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.8 Technical Sales/Customer Service Manager/Relationship officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 800 - 1,200 USD Bình Dương hơn 11 năm qua
en Executive Officer /Export Documentation Staff/Merchandiser
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.6 Thu Mua/Purchasing Officer / Theo dõi đơn hàng 0964616769
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng,dich vụ khách hàng ,back office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 500 - 550 USD Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en 8.2 Front-Office /Customer services manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing, Import-Export, Office Assist, Purchase
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 3.3 Admin/Secretary/Front office
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 Representative Office Manager, Sale Engineer/manager, Customer service, Production manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 1,200 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Định
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
4.8 Nhân viên Nhân sự/Nhân viên Hành chính - Nhân sự/Nhân viên Tuyển dụng - Đào tạo/HR Officer/HR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Marketing online, off, SEO
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Dak Lak
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en 4.1 Senior Of Tax/ Treasury Offficer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm 750 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
hơn 11 năm qua
en 4.0 office/ HR/ assistant/ import export/marketing/ event...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.9 Giám đốc điều hành,giám đốc chi nhánh, Trưởng đại diện (Director , Chief representative office)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
14 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.1 1. Recruitment specialist, 2. HR executive, 3. HR officier, supervisor, junior consultant, Others: training, C&B, appraisals, employee relation, admin, office manager, serectary, personal assistant, researcher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Mới đi làm/Entry-level Officer, Biên phiên dịch tiếng Anh/English Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Office administrator/manager -Relationship manager-Sthing like that
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Customer services representative, sales admin, Registration and Regulatory Affairs (R&RA), Front office staff (hospital)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Project Administrator, Office Administrator/Project Secretary/Sales Administrator/Sales Executive/Sales Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 Human resource manager/Admin- Office manager/General affair manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 800 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.7 HR/Admin/Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.0 Office manager/Admin manager/Executive assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Export-Import Executive/Logistics Staff/Import - Export Operation/Border Clearance Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 22
  2. 23
  3. 24
  4. 25
  5. 26
  6. 27
  7. 28
  8. 29
  9. 30
  10. 31