Tìm hồ sơ

Tìm thấy 17,927 hồ sơ chef x tại Bà Rịa - Vũng Tàu x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
4.6 Giám Đốc Tài Chính, Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
15 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.8 Kế toán/ Hành chính văn phòng/ Lễ tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
4.4 Giám đốc / Trưởng phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 58
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
5.4 Giám đốc Đầu tư/ Giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chánh Tổng Hợp - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Hành Chánh Tổng Hợp - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Hành Chánh - Nhân Sự , Thư Ký , Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 Chuyên viên nhân sự/ Nhân viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Dak Lak
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 Trưởng nhóm / Chuyên viên/ Trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm trên 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 Supply Chain Manager, Logistics Manager, Warehouse Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
7 năm 2,500 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.4 Chuyên viên An toàn - Sức Khỏe - Môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm 450 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.3 Trưởng phó phòng, chuyên viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Thư Ký / Kế Toán Kiểm Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng - Nhân viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Bán Hàng / Tài Chính Đầu Tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Thực tập sinh, nhân viên chính thức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế toán - Kiểm toán - Tài chính - Ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật chuyên ngành hoá Silicate
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế toán viên, Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en Kế toán tổng hợp / Kế toán chi phí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
3 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Công Nghệ Thực Phẩm / Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.8 Trưởng Nhóm/ Giám Sát/ Chuyên Viên Tuyển Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quay phim - Biên tập viên - Phóng viên - Chụp ảnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,5 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
4.2 Nhân viên Hành chính Nhân sự kiêm pháp lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.7 Chỉ huy trưởng ME / Quản lý thi công ME
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kế toán, chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính văn phòng, nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.5 Trợ Lý TGD/ Trợ Lý Chủ Tịch HDQT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính / Nhân viên Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Chuyên Viên Đào Tạo Mỹ Phẩm Cấp Cao
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trợ Lý Kinh Doanh/ Nhân Viên Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 Chuyên Viên Quản Trị Rủi Ro Hoạt Động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.2 Nhân Viên Kinh Doanh / Nhân Viên Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 Dịch thuật viên, Marketing, Hành chính thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh - Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh / Nhân Viên Tổ Chức Sự Kiện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chánh-kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Công Nghệ Thực Phẩm / Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Ninh Bình
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân viên tài chính, tín dụng, viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính / Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 Nhân viên Marketing / Nhân viên phi chính phủ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 6.0 Customer Service (Chinese)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.4 Nhân Viên Kinh Doanh, Chuyên Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên Kinh Doanh - Tư Vấn - Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên Kế toán, Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Tài Chính / Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Sale / Marketting Cho Nhà Hàng CFT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Hành Chính / Nhân Viên Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Dak Lak
KV Tây Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự / Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.1 Nhân viên Kế toán/ Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 250
  2. 251
  3. 252
  4. 253
  5. 254
  6. 255
  7. 256
  8. 257
  9. 258
  10. 259