en 3.2 |
HR Executive/HR Officer/Chuyên viên nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
HÀNH CHÍNH-NHÂN SỰ/THƯ KÝ-TRỢ LÝ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Phụ trách thi công-Chỉ đạo thi công-Giám sát thi công
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
9 năm
|
7,0 - 10,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 7.4 |
Trưởng nhóm/chuyên viên cao cấp quản lý ăn mòn đường ống dầu khí
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
11 năm
|
2,000 - 3,000 USD
|
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
hơn 11 năm qua
|
4.4 |
Trưởng phòng Tái thẩm định tín dụng Ngân hàng; Giám đốc/Phó Giám đốc tài chính doanh nghiệp
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
12 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
6.4 |
Thư ký/ trợ lý Phòng, NV Chăm Sóc Khách Hàng, NV Hỗ trợ website & Marketing online, NV Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
7 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Chuyên viên\Trưởng Nhóm\Quản lý.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm
|
trên 10,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu/logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Nhân viên hành chính/Quan hệ đối ngoại/Trợ lý, thư ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
3 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Nhân Viên Tài Chính / Nhân Viên Kinh doanh ngoại hối/ Nhân Viên Ngân Hàng / Nhân Viên Thư Ký / Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm
|
10,0 - 20,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên xuất nhập khẩu, Thư ký/Hành chính, Nhân viên Ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
|
hơn 11 năm qua
|
|
Thông Dịch Viên/Hành Chính/Nhân Sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
4.7 |
Sales supervisor, sales Executive, chuyên viên kinh doanh,Trưởng nhóm kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm
|
9,0 - 20,0 tr.VND
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
hơn 11 năm qua
|
en 6.3 |
Chief Accountant/Accounting Manager/Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
- Biên phiên dịch viên/Trợ lý dự án/ Thư ký/PR/Chuyên viên tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm
|
309 - 515 USD
|
Hồ Chí Minh
Hà Nội
|
hơn 10 năm qua
|
|
Kỹ sư cơ điện (M&E), Tôi đã từng làm việc ở vị trí Tư vấn giám sát, chỉ huy trưởng, kỹ sư thiết kế, kỹ sư chất lượng, kỹ sư khối lượng hay kỹ sư dự án.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
9 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên hành chính nhân sự, thu mua vật tư, KCS trong các khu công nghiệp và khu chấ xuất hoặc việc làm liên quan đến Nông-lâm-ngư nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm
|
300 - 400 USD
|
Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Cử nhân kinh tế ứng tuyển vị trí nhân viên kinh doanh/nhân viên nhân sự/ hành chính/quản lý chất lượng (QA/QC)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên tín dụng, nhân viên quan hệ khách hàng, chuyên viên quan hệ khách hàng, chuyên viên thanh toán quốc tế, nhân viên kinh doanh, biên tập viên, giảng viên, nhân viên xuất nhập khẩu, nhân viên marketing, nhân viên truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
4,5 - 8,0 tr.VND
|
Bắc Giang
Hồ Chí Minh
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
NHÂN VIÊN HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG,BÁN HÀNG,TƯ VẤN VIÊN,TÀI CHÍNH,TRUYỀN THÔNG...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm
|
4,0 - 6,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Kế toán-tài chính, Hành chính-Nhân sự, Kinh doanh,Nhân viên văn phòng...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên kế toán, Hành chính văn phòng, Thư ký/Trợ lý, Kiểm soát viên/Giao dịch viên, Marketing/ Tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm
|
trên 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Financial Analyst ; Salesman,financial investment, CEO Assitant /Phân tích tài chính, nhân viên kinh doanh, đầu tư tài chính, trợ lý giám đốc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
nhân viên hành chính-nhân sự,chăm sóc khách hàng,bán hàng,lễ tân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng phòng chính sách và phát triển sản KHDN, Giám đốc chi nhánh ngân hàng, Giám đốc Khối KHDN, Giám đốc quản lý rủi ro tín dụng, Trưởng Phòng quản lý tín dụng, Trưởng phòng tái thẩm định của ngân hàng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
15 năm
|
1,000 - 3,000 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Tôi Xin Ứng Tuyển Vào Vị Trí Nhân Viên Trưng Bày Với Kinh Nghiệm Tôi Đã Từng Làm Cho Công Ty Honda Việt Nam.tôi Hy Vọng Với Những Kinh Nghiệm Mà Tôi Đang Có Sẽ Giúp Ích Cho Công Việc Của Tôi.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Admin Staff/ Customer Service Staff/ Data Input (Nhân Viên Hành Chánh Văn Phòng, Giao Dịch Viên, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Nhân Viên Nhập Liệu, Việc Làm Bán Thời Gian)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Chuyên Viên Tài Chính/Ngân Hàng/Kế Toán/Thẩm Định/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Chuyên Viên Phân Tích Tài Chính/Nhân Viên Kế Toán/Nhân Viên Kinh Doanh/Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đà Nẵng
Đồng Nai
Quảng Ngãi
|
hơn 11 năm qua
|
|
Chuyên Viên Kinh Doanh,chăm Sóc Khách Hàng(Sales Bđs,sales Tư Vấn Dịch Vụ,...)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm
|
8,0 - 15,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Thuận
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên Quản Lý Nhà Hàng.bán Hàng Showroom,thu Ngân,kế Toán.thu Mua.pha Chế
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên Tư Vấn Du Học,nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng,nhân Viên Kinh Doanh.nhân Viên Hành Chánh Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Tài chính/Dịch vụ khách hàng cá nhân hoặc doanh nghiệp/Thẻ/Hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
3.7 |
Nhân Viên Văn Phòng; Hành Chính - Nhân Sự; Trợ Lý Kinh Doanh (Sales Admin); Trợ Lý Dự Án; Thư Ký Văn Phòng; Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng; Quản Trị Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
NHÂN VIÊN HÀNH CHÁNH-VĂN PHÒNG; NHÀN VIÊN HÀNH CHÁNH-NHÂN SỰ;NHÂN VIÊN VĂN THƯ-LƯU TRỮ
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Nhân viên IT,Nhân viên hành chành nhân sự,Nhân viên quản lý chất lượng,Nhân viên thu mua,Nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
QA, QC, Mong muốn được làm việc về khâu kỹ thuật, rập, sơ đồ. nếu quý cty có nhu cầu đào tạo thêm vì chỉ mới được học qua trường lớp, chưa ứng dụng trên sx.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 8.2 |
Quản Lý Công Ty-Quản Lý Tài Chính-Hành Chính-NHân Sự-Phiên Dịch-Kế Toán
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
24 năm
|
15,0 - 100,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
hơn 11 năm qua
|
|
Kiến Trúc Sư - Quý anh-chị và quý Công ty quan tâm có thể xem hồ sơ (download về xem) đầy đủ của em tại địa chỉ sau: http://upfile.vn/7kZm_5BmIdFQ/cv-luong-kien-hoa-pdf.html
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm
|
9,0 - 10,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
4.3 |
Chuyên viên HCNS/Tuyển dụng/Tổ chức sự kiên/Trợ lý/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm
|
7,5 - 9,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Kế toán/Trợ lý Kiểm toán/Trợ lý kinh doanh/Nhân viên hành chính/Nhân viên Tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm
|
5,0 - 7,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Thư ký điều hành-nha6n vie6n ha2nh chi1nh,cha8m so1c kha1ch ha2ng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Bình Dương
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Nhân viên/Chuyên viên R&D thực phẩm
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
7 năm
|
12,0 - 14,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
|
hơn 4 năm qua
|
en 5.1 |
Nhân viên chuỗi cung ứng (merchandiser, mua hàng, xuất nhập khẩu, kế hoạch, sản xuất)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
|
hơn 10 năm qua
|
|
Nhân viên nhân sự,hành chánh,kinh doanh, thu ky van phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Trưởng/Phó Phòng/Trợ lý/chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
8 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Quảng cáo/tiếp thị/báo chí/ biên tập viên/kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Hành chính/thư viện/dịch vụ khách hàng/nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm
|
2,0 - 3,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Nhan vien thau ngan,tiep tan,ban hang,buu chinh vien thong
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Kế toán viên,Nhân Viên Văn Phòng,Nhân Viên phòng Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm
|
1,0 - 2,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|