Tìm hồ sơ

Tìm thấy 23,920 hồ sơ chef x tại Quảng Ngãi x , Hồ Chí Minh x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Hành chính văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Chuyên viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Chuyên viên cao cấp
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Hành chính văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.4 Trưởng phòng Pháp chế, Trưởng phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Tín Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Dak Lak
hơn 11 năm qua
Nhân viên Hành Chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 4,5 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý tài chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 7.6 Nhân Viên Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
4 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.9 Chuyên viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Chuyên viên tuyển dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Chuyên viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.7 Chuyên viên marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
7 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Chuyên viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
3 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên chính thức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
4.1 Chuyên viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kế toán - tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên viên môi trường
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Chuyên viên đào tạo
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Supply Chain & Logistics Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
4.8 Chuyên viên Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.6 Chuyên viên mua hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 Supply Chain/ Procurement
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm 1,800 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
4.5 Chuyên viên tuyển dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.6 Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.2 Chuyên viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội
Thái Bình
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
en CHuyên viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 300 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên viên tuyển dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên chứng từ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên viên pháp lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en LOGISTICS - SUPPLY CHAIN STAFF
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Chuyên viên Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Dak Lak
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
en 4.1 Chuyên viên IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.1 Chuyên viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
4 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
4.5 Chuyên viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 4,5 - 6,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.3 Nhân Viên Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.7 Supply Chain / Logistic / Purchasing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Chuyên viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.1 CHUYÊN VIÊN NHÂN SỰ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Thư Ký - Hành Chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 110
  2. 111
  3. 112
  4. 113
  5. 114
  6. 115
  7. 116
  8. 117
  9. 118
  10. 119