Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Chuyên viên Phòng Dịch vụ và Sản phẩm phái sinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.4 |
Truyền thông/ Hành chính/ Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Nhân viên Marketing / Nhân viên phi chính phủ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
3.6 |
Kế Toán Trưởng (Chief Accountant)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
en 6.0 |
Customer Service (Chinese)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Chuyên Viên Nghiên Cứu Phát Triển Sản Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
3.4 |
Nhân Viên Kinh Doanh, Chuyên Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên Kinh Doanh - Tư Vấn - Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.4 |
Nhân Viên Hành Chính Kiêm Trợ Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Ninh Bình Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Hành Chính Kiêm Trợ Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Kế toán, Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân Viên Tài Chính / Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bến Tre |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Sale / Marketting Cho Nhà Hàng CFT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
5.0 |
Tài chính/ Kiểm soát nội bộ/ Dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân Viên Hành Chính / Nhân Viên Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Dak Lak KV Tây Nguyên |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên Kế toán kiêm hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kế toán tổng hợp, kế toán tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Lào Cai Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự / Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.1 |
Nhân viên Kế toán/ Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh Và Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.3 |
Quản Lý Chất Lượng / Quản Lý Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Hành Chính Kiêm Trợ Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Ninh Bình Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
3.2 |
Nhân Viên Hỗ Trợ Bán Hàng Tại Chi Nhánh Mobifone
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Nam Định |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kế Toán / Nhân Viên Hành Chính - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
6.7 |
Nhân Viên Kinh Doanh / Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Hành chính thư ký , nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Lễ tân, Hành chính, Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh / Nhân Viên Bưu Chính Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Biên Tập Viên Chương Trình Truyền Hình – Script Writer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Chuyên Viên Hỗ Trợ Kinh Doanh Liên Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
NHÂN VIÊN TÍN DỤNG/ TƯ VẤN TÀI CHÍNH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân Viên Văn Phòng - Chuyên Ngành Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên kế toán, kiểm toán, tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên xuất nhập khẩu, chuyên viên hàng hải
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ |
hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Chuyên Viên Pháp Lý Phòng Thu Hồi Nợ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên hành chính / Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng - QA Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Hành Chính / Nhân Viên Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.3 |
Sales Admin, Marketing, Hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 5,5 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kế Toán Viên / Hành Chính / Thư Ký / Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,5 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Customer Services, Nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Sales Admin/ Hành chánh văn phòng/ Trợ lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Chuyên Viên Khai Thác Và Nghiên Cứu Thị Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Kế Toán, Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán Hành Chính Dịch Vụ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân Viên Telasales / Tư Vấn Tài Chính Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh / Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Pháp lý chứng từ - Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh / Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |