Tìm hồ sơ

Tìm thấy 26,452 hồ sơ chef x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
nhân viên văn phòng - chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Dak Lak
hơn 11 năm qua
Nhân viên chăm sóc dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 3,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lý nhóm hoăc chuyên viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Đầu Tư Và Phát Triển Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Chuyên viên thu mua, logistics, xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Hành chính Văn phòng- Nghiệp vụ- Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh - Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng, Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 3,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Supply Chain, Purchasing Executive, Operation Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en nhân viên kinh doanh/ hành chánh/ thư ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
nhân viên văn phòng và chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Tuyên Quang
Phú Thọ
hơn 11 năm qua
chuyên viên tư vấn, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en quản lý sản xuất/ quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
3.6 Giám đốc Dự án/ Chỉ huy trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.9 Dịch Vụ Khách Hàng/ Hành chính thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm 10,0 - 13,0 tr.VND Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân viên kế toán, hành chính, lễ tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
nhân viên kinh doanh/ chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.9 Chi huy truong/ Truong ban Quan ly Cong trinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -34
11 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân viên Marketing, XNK, Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh, Hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.6 Manager - Supply Chain, Purchasing/ Procurement. Outsoursing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm 2,000 - 2,500 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
nhân viên hành chánh-lễ tân
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa gan mật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
4.5 Giám sát - Chuyên viên thẩm định - tín dụng cao cấp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en CTV viết bài, tổ chức sự kiện.
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.9 Nhân viên sản xuất, quản lý chất lượng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Merchandiser, Kế toán viên, hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.2 Finance Manager, Financial Controller, Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
11 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Cán bộ kỷ thuật hoặc chỉ huy trưởng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
5 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Bình Dương
Tây Ninh
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Chuyên Viên Kinh Doanh_Đà Nẵng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tư Vấn Tài Chính - Phát Triển Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.8 Project Manager/ Construction Manager/ Chief QS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính, nhân sự, kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Bình Dương hơn 11 năm qua
Hành chính văn phòng, văn thư.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Kế toán, tài chính, kiểm toán nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Import & Export/ Supply chain/ Merchandise staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Chứng Từ Giao Nhận Vận Tải
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Lễ tân, thư ký hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.7 Kế Toán Trưởng (Chief Accountant)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Thủ kho, Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.7 Nhân viên Kế toán, Nhân viên Hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên hành Chính Văn Phòng, Kế Toán Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 3,5 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
3.5 Quản Lý Kinh Doanh / Chăm Sóc Sức Khỏe
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Telasales Tư Vấn Tài Chính Ngân Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên Kế Toán - Tài Chính - Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Chuyên viên Ngân hàng, Thẩm định giá
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en Accountant - Accounts Payable (Ho Chi Minh)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.0 Thư ký/ Trợ lý/ Hành chánh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.5 Nhân Viên Kinh Doanh / Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
4.9 Chuyên Gia Cao Cấp Đầu Tư Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 313
  2. 314
  3. 315
  4. 316
  5. 317
  6. 318
  7. 319
  8. 320
  9. 321
  10. 322