Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Lái xe cho giám đốc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Chuyên Ngành Luật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Chỉnh Sửa Ảnh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kế Toán, Tài Chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Phú Thọ Vĩnh Phúc |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kd Bưu Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Trợ Lý Chuyên Môn - Tranning
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Chỉ huy trưởng công trình
| Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Cao Bằng Hà Nam Hải Dương Hưng Yên Thái Nguyên Vĩnh Phúc Kinshasa |
hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán- Tài chính
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tĩnh Nghệ An |
hơn 12 năm qua | |
|
Cộng tác viên báo chí
| Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên viên quản trị mạng
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Hành chính- văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| 3.5 |
Chuyên viên Marketing - Trợ lý
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | trên 7,1 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Chuyên viên Thẩm định giá
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên chuyển phát nhanh
| Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Thợ phụ sửa chữa ô tô
| Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên sửa chữa ô tô
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Lắp ráp, sửa chữa
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hòa Bình Hưng Yên Lạng Sơn Quảng Ninh Thái Nguyên Tuyên Quang |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Sửa Chửa Ô Tô
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên sữa chửa ôtô
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 12 năm qua | |
|
Bếp chính, trưởng ca
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Chỉ huy trưởng công trình
| Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 12 năm qua | |
|
Hành chính văn phòng.
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Hành chính- văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Biên tập viên báo chí
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Giúp việc nhà chăm bé
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 64
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| 4.2 |
Kế toán, tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Chuyên Viên IT Phần Cứng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên viên Marketing - Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên, chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên viên Kinh doanh BĐS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Hành chính tổng hợp ( GA )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Hải Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên/ Chuyên Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên Viên Quản Lý Nợ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en |
Supply chain/ Production Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Khác |
hơn 12 năm qua |
| en |
Marketing - chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Chi huy truong cong truong
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Thanh Hóa
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
| en 4.5 |
Chief Engineer/ Building Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Tổ trưởng, chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Kĩ sư hóa chất!
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Lái xe cho Giám đốc
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán, tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 12 năm qua | |
| 3.4 |
TP Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Chuyên viên Marketing cao cấp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
3 năm | 200 - 500 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en |
Kế toán, tài chính, ngân hàng, chuyên viên phân tích tài chính, giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 12 năm qua |
| 5.4 |
Tài chính, Ngân hàng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 12 năm qua |
|
TP Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên viên Pr, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua | |
| en 4.8 |
Chief accountant Part time job
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | 200 - 300 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |