Tìm hồ sơ

Tìm thấy 23,845 hồ sơ chemist x tại Hồ Chí Minh x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Tài Chính / Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 3,5 - 5,5 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự / Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
NV Nhân sự / Tuyển dụng / Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên Kế Toán, Hành Chính- Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên chăm sóc khác hàng - Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên Kế Toán- Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân viên giao nhận / chứng từ Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên quản lý chất lượng, Nhân viên ISO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Chỉ huy trưởng hoặc các vị trí tương đương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.4 MANAGEMENT or ASSISTANT TO GENERAL DIRECTOR or CHIEF EXECUTIVE OFFICE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự / Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
HÀNH CHÁNH VĂN PHÒNG/ TRỢ LÝ KINH DOANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Hành chính/ Nhân sự/ Thư ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.0 Chuyên viên cao cấp Quản trị hệ thống,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.4 Chuyên Viên Thẩm Định/ Hỗ trợ Tín Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.1 Chuyên viên Nhân sự/ Đào Tạo/ Tuyển dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 8.2 Kế Toán Trưởng (Chief Accountant)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Nhân viên Tài chính/Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 4.7 Deputy Manager of Financial and Accounting Dept or Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 business consultant, phân tích tài chính, quản lí
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng/ Marketing Research
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 8,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên hóa polyme, kỹ sư chất lượng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Thư ký hành chính/ nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.1 Truong phong Hanh Chinh, TP ban hang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân viên Kế toán - Hành chính - Theo dõi đơn hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên Kế toán - Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
hơn 11 năm qua
Kế toán viên, nhân viên phòng tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hà Nam
hơn 11 năm qua
en 8.3 Kiểm toán nội bộ, Kế toán tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm 900 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên lễ tân, hành chính nhân sự.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên Tổ chức sự kiện, PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Vĩnh Long
hơn 11 năm qua
en 7.2 Chief Accountnt or financial Analysis, assistant manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
10 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en thu ky kinh doanh, nhan vien hanh chinh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
chuyên viên PR, biên tập viên,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Nhân viên hành chánh, Thư ký, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Chuyên viên nhân sư, nhân viên Sales & marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 Assistant to G. Director / Business, Channel Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 900 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Trợ Lý, Thư Ký, Hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
NHÂN VIÊN TƯ VẤN CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên Chứng từ XNK/ Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 450 - 550 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng, Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,5 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên nhân sự - chuyên viên đào tạo & tuyển dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,5 - 5,5 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân viên môi trường - Nhân viên quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên IT - Hành chính văn phòng. - IT HelpDesk
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên Tư vấn Tài chính - Phát triển Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên sửa chữa, bảo trì laptop
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Tài chính/Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng_ Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.6 Nhân viên hành chính, trợ lý, thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trợ lí kinh doanh ngoại thương và chứng từ XNK
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
nhân viên kinh doanh hoặc tài chính, nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 329
  2. 330
  3. 331
  4. 332
  5. 333
  6. 334
  7. 335
  8. 336
  9. 337
  10. 338