Tìm hồ sơ

Tìm thấy 23,847 hồ sơ chemist x tại Hồ Chí Minh x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 6.9 Supply Chain Manager, Purchasing Manager, Logistics Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
17 năm trên 2,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng, Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en Nhân viên Marketing, tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Thư Ký Trợ Lý Hành Chánh Văn Phòng Tiếng Hoa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
5 năm 8,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
3.2 Kế Toán Quản Trị, Kế Toán Tài Chính.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 12 năm qua
3.6 Trợ lý Kinh doanh, Nhân viên Hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 12 năm qua
en 5.4 Biên Dịch Viên Tiếng Anh/ Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
8 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
3.8 Hành chính kinh doanh - kế hoạch sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 4.0 Nhân viên Ngân hàng, Tài chính, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Trưởng, phó phòng Hành chính, Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
8 năm 12,0 - 17,0 tr.VND Hà Nội hơn 12 năm qua
Nhân viên phân tích tài chính, đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en 5.1 HR Manager - Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân viên kiểm tra chất lượng, nhân viên y tế
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 12 năm qua
4.7 Chỉ huy trưởng/ Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 1,800 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân viên trong ngành Tài chính - Ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kế Toán/ Hành Chính/ Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 12 năm qua
Nhân viên truyền thông, tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
Nhân Viên làm việc thứ 7 và chủ nhật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.3 Chuyên viên quan hệ khách hàng, nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
3.5 Chỉ huy trưởng - Phụ trách kế hoạch kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 12 năm qua
Chuyên viên Marketing / Quản lý giáo dục và đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
Nhân viên chắm sóc khách hàng , bán hàng ,
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
Nhân viên Giáo Vụ - Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân viên Kế toán, Hành chính văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân viên Kế Toán - Tài chính / Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en 3.3 Chuyên viên quan hệ khách hàng, nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
en Giám sát bộ phận chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
Nhân viên chứng từ, giao nhận xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 150 - 300 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân viên tín dung- tài chính - kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân Viên Tài Chính/ Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 4.8 Chuyên Viên Ngành Hàng/ Quản Lý Ngành Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 3.6 Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu/ Nhân Viên Chứng Từ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en 5.3 Quản lý Hành Chánh Nhân Sự, Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 4.2 Purchaser/ Merchandiser/supply chain
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân viên tài chính - đầu tư - kiểm soát nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh , Hành Chánh Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Nhân Viên Hành Chính/ Nhân Sự/ Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
3.7 Quản Lý/ Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
Nhân viên Kinh Doanh, Chuyên viên QHKH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
en Chief Accountant, ERP manager, Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 12 năm qua
en Chief of Quality, Q.C Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
en 5.9 Customer Services/ Sales/ Assistant/ Supply Chain
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân viên tài chính, Nhân viên đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 12 năm qua
Nhân viên hành chính, Sale, Lễ tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Nam Định
hơn 12 năm qua
en Nhân viên nhân sự, hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 12 năm qua
3.1 Nhân viên / Chuyên viên / Quản lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Chuyên viên kế toán, NV kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân viên kiểm định chất lượng phần mềm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 12 năm qua
en 3.4 Nhan vien kinh doanh & cham soc khach hang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
  1. 332
  2. 333
  3. 334
  4. 335
  5. 336
  6. 337
  7. 338
  8. 339
  9. 340
  10. 341