Tìm hồ sơ

Tìm thấy 26,452 hồ sơ chemist x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Chuyên viên Media, Quảng cáo, Truyền thông.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên viên, nhân viên, quản lý nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
10 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Nhân viên bán hàng, hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên Kế Toán, Nhân viên Tài chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên viên tư vấn đầu tư - pháp lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
nhân viên văn phòng - chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Dak Lak
hơn 11 năm qua
Nhân viên chăm sóc dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 3,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lý nhóm hoăc chuyên viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Đầu Tư Và Phát Triển Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Chuyên viên thu mua, logistics, xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Hành chính Văn phòng- Nghiệp vụ- Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh - Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng, Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 3,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Supply Chain, Purchasing Executive, Operation Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en nhân viên kinh doanh/ hành chánh/ thư ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
nhân viên văn phòng và chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Tuyên Quang
Phú Thọ
hơn 11 năm qua
chuyên viên tư vấn, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en quản lý sản xuất/ quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
3.6 Giám đốc Dự án/ Chỉ huy trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.9 Dịch Vụ Khách Hàng/ Hành chính thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm 10,0 - 13,0 tr.VND Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân viên kế toán, hành chính, lễ tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
nhân viên kinh doanh/ chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.9 Chi huy truong/ Truong ban Quan ly Cong trinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -34
11 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân viên Marketing, XNK, Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh, Hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.6 Manager - Supply Chain, Purchasing/ Procurement. Outsoursing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm 2,000 - 2,500 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
nhân viên hành chánh-lễ tân
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa gan mật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
4.5 Giám sát - Chuyên viên thẩm định - tín dụng cao cấp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en CTV viết bài, tổ chức sự kiện.
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.9 Nhân viên sản xuất, quản lý chất lượng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Merchandiser, Kế toán viên, hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.2 Finance Manager, Financial Controller, Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
11 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Cán bộ kỷ thuật hoặc chỉ huy trưởng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
5 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Bình Dương
Tây Ninh
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Chuyên Viên Kinh Doanh_Đà Nẵng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tư Vấn Tài Chính - Phát Triển Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.8 Project Manager/ Construction Manager/ Chief QS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính, nhân sự, kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Bình Dương hơn 11 năm qua
Hành chính văn phòng, văn thư.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Kế toán, tài chính, kiểm toán nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Import & Export/ Supply chain/ Merchandise staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Chứng Từ Giao Nhận Vận Tải
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Lễ tân, thư ký hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.7 Kế Toán Trưởng (Chief Accountant)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Thủ kho, Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.7 Nhân viên Kế toán, Nhân viên Hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên hành Chính Văn Phòng, Kế Toán Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 3,5 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
3.5 Quản Lý Kinh Doanh / Chăm Sóc Sức Khỏe
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Telasales Tư Vấn Tài Chính Ngân Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên Kế Toán - Tài Chính - Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 313
  2. 314
  3. 315
  4. 316
  5. 317
  6. 318
  7. 319
  8. 320
  9. 321
  10. 322