Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 7.2 |
Giám đốc tài chính, Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | trên 1,600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Chuyên viên hành chính nhân sự hoặc Trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
4.6 |
Giám Đốc Tài Chính, Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
15 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.5 |
Trợ Lý TGD/ Trợ Lý Chủ Tịch HDQT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.6 |
Kế Toán Trưởng (Chief Accountant)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Sales Admin/ Hành chánh văn phòng/ Trợ lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 6.0 |
Hành Chính Tổng Hợp / Trợ Lý / Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Kỹ sư công nghệ trong nhà máy Hóa chất, hay làm việc trong lĩnh vực quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,5 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên hành chánh, trợ lý thư ký, trực tổng đài, tiếp tân.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
cán bộ kỹ thuật quản lý xây dựng - chỉ huy trưởng công trình - Giám sát hoàn thiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên phát triển sản phẩm, Chuyên viên phân tích, Chuyên viên Thanh toán quốc tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Kinh doanh, Kế hoạch, Nhân sự, tài chính, trợ lý, phiên dịch viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Bình Dương
Đà Nẵng Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên hành chính, thư ký hành chính, trợ lý......
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 5,5 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
quản lý dự án, kỹ sư xây dựng, giám sát thi công, chỉ huy trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư TVGS; Chỉ huy trưởng công trường; Giám đốc, phó giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 67
|
32 năm | 5,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Ứng Tuyển Chỉ Huy Trưởng,phó Và Kỹ Thuật Công Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Gia Lai |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý, chỉ huy trưởng, giám sát trưởng công trình xây dưng hoặc giao thông
| Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng Hải Dương Hưng Yên Quảng Ninh Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Dự Án, Chỉ Huy Trưởng, Kỹ Sư Xây Dựng Và Tu Van Giam Sat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 50
|
Chưa có kinh nghiệm | 750 - 1,500 USD |
Hà Nội
Bình Dương Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán, Tài Chính, Trợ Giảng Tiếng Anh, Trợ Lý Thẩm Định Dự Án
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Dak Nông |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên Viên Trang Trí Nội Thất (3Dsmax Vray , Autocad)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Chỉ huy trưởng công trình, Cán bộ kỹ thuật, giám sát kỹ thuật, tư vấn giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kế Toán/ Hành Chính/ Trợ Lý/ Điều Phối Viên (Ngành Xây Dựng)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Team leader, Project manager, BrSE (BSE / Kĩ sư cầu nối cho thị trường Nhật Bản)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Thư ký kinh doanh, thư ký văn phòng, nhân viên hành chính, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Đánh Giá Chất lượng dịch vụ, chất lượng trong sản xuất, QA.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
3.1 |
Chỉ huy trưởng công trường/Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
6.4 |
Nhân viên quản lý chi phí/ Nhân viên quản lý tài chính/ Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Kế Toán/ Nhân Viên Giao Dịch/ Xuất Nhập Khẩu/ Hành Chính/ Trợ Lý/ Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Kỹ sư xây dựng, QA/QC , Chỉ huy trưởng , Giám sát công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
7 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
4.1 |
Chỉ huy trưởng, Quản lý dự án, Dự toán công trình trang trí nội thất
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
6.7 |
Kỹ sư Tư vấn giám sát, Quản lý dự án, chi huy trưởng công trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
5.7 |
Chỉ huy trưởng, cán bộ hồ sơ thanh quyết toán, đấu thầu, phòng dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Hà Tĩnh |
hơn 11 năm qua |
5.6 |
Kỹ sư Quản lý Dự án/Chỉ huy trưởng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Toàn quốc |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên chăm sóc KH, Trợ lý, Nhân viên hành chính...
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 4,0 - 4,5 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trung cap co khi che tao may
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kiến Trúc Sư Thiết kế chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
4 năm | 412 - 515 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
TRUNG CAP CO KHI CHE TAO MAY
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
TRUNG CẤP CƠ KHÍ CHẾ TẠO MÁY
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trung cap co khi che tao
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kế toán trưởng/ GĐ Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -41
|
11 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
dịch vụ khách hàng, chăm sóc khách hàng, quản trị chất lượng dịch vụ, quản trị thương hiệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
QLDA/TVGS trưởng/ TVGS, Chỉ Huy Trưởng/ Phó Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 60
|
26 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
Chỉ huy, quản lý công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kế Toán , Trợ Lý , Hành Chính
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Truyền Thông, Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý, Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Muốn Trở Thành Nhân Viên Chuyên Ngiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên xuất nhập khẩu , trợ lý
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |