Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Chuyên Viên Có Kinh Nghiệm Trong Lĩnh Tư Vấn Pháp Luật, Lập Hồ Sơ, Soạn Thảo Hợp Đồng, Quản Trị Nhân Sự . Tốt Nghiệp Cử Nhân Luật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Hồ Sơ Ứng Viên Cho Vị Trí Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Muon Lam Nhan Vien Buu Chinh Vien Thong
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Văn Phòng, Bưu Chính Viễn Thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Công Nghệ Thông Tin/ Bưu Chính Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Hồ Sơ Xin Việc Giao Dịch Viên Cho Viettel
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kinh Doanh / Nhân Viên Bưu Chính Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên,chuyên Viên Công Nghệ Sinh Học.nhân Viên Qa,qc,ksc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên Nghệ An Ninh Bình |
hơn 12 năm qua | |
|
Sinh Viên Mới Tốt Nghiệp Sẵn Sàng Cho Vị Trí Nhân Viên Kế Toán Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 12 năm qua | |
|
Ứng Viên Cho Vị Trí Nhân Viên Pháp Lý, Tư Vấn Luật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên It, Nhân Viên Hành Chính- Nhân Sự, Bưu Chính Viễn Thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Hà Nam |
hơn 12 năm qua | |
|
Giám sát/Chuyên Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Nộp Hồ Sơ Cho Vị Trí Nhân Viên Bán Hàng Mỹ Phẩm Naris
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kỹ Thuật Công Nghệ Thông Tin, Bưu Chính Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh,nhân viên trong ngành Bưu chính viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Kế Toán/Chuyên Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 12 năm qua | |
|
Điều Dưỡng/Chuyên Viên Chăm Sóc Sức Khỏe Và Bệnh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Trợ lý - phụ trách/chuyên viên hành chính nhân sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| 4.3 |
Phó trưởng phòng Hành chính Nhân sự/Chuyên viên nhân sự cấp cao
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Quản lý điều hành/Chuyên viên Hành chính-Nhân sự/Chuyên viên Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 30
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| 3.2 |
Trợ Lý Giám Đốc Kinh Doanh/trợ Lý Kinh Doanh, Trưởng Phòng/chuyên Viên Hành Chính Nhân Sự, Trưởng Phòng/chuyên Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Sinh Viên Mới Ra Trường, Đủ Nhanh Nhạy Để Học Hỏi, Đủ Khiêm Tốn Và Chắc Chắn Để Làm Việc, Chứ Không Chỉ Vì Mức Lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư điện tử viễn thông,kỹ thuật viên,IT ,chuyên viên kỹ thuật viễn thông
| Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng Dak Lak Kon Tum Lâm Đồng Nghệ An Kinshasa Malaysia |
hơn 12 năm qua | |
|
Hồ Sơ Ứng Tuyển Cho Vị Trí Nhân Viên Pr-Marketing, Hành Chính Nhân Sự, Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Khác |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng-Phó phòng hành chính nhân sự,chuyên viên pháp lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
5 năm | 309 - 412 USD |
Hưng Yên
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
- Biên phiên dịch viên/Trợ lý dự án/ Thư ký/PR/Chuyên viên tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 309 - 515 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Kế toán tổng hợp/Trợ lý kiểm toán/Chuyên viên tài chính/XNK/Ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Kiểm toán/Kế toán/Giám sát/Chuyên viên phân tích tài chính/Quản lý tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Trưởng văn phòng đại diện,Trợ lý giám đốc,Chuyên viên phát triển dự án,Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Vĩnh Phúc |
hơn 12 năm qua | |
|
Tuyển Dụng,xuất Nhập Khẩu,chuyên Viên Kinh Doanh,kinh Doanh, Biên Dịch Viên - Đài Truyền Hình Kỹ Thuật Số Vtc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kinh doanh/Biên phiên dịch/Chuyên viên công nghệ thông tin/营销/翻译/IT专员
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên Giúp Việc Cho Người Nước Ngoài
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 55
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Việc Cho Nhân Viên Mới Ra Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng Khác |
hơn 12 năm qua | |
|
Việc Làm Part Time Cho Sinh Viên
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Chính Thức, Làm Việc Chăm Chỉ
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 12
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên chạy bàn
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
nhân viên chính thức
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên chính thức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên chính thức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên chính thức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên chính thức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên chính thức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Thái Bình |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên chính thức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Nghệ An Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên chính thức
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Chính Thức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
nhân viên chính thức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên chính thức
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên chính thức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên chính thức
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bắc Giang |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên chính thức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua |