Tìm hồ sơ

Tìm thấy 4,219 hồ sơ chuyen vien nhan su x tại Hà Nội x , Hồ Chí Minh x , Hải Phòng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
3.1 Chuyên Viên Nhân Sự Tiền Lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.9 Trưởng nhóm / Chuyên viên Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Human Resource Staff - Chuyên Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 6.5 Human Resource Staff - Chuyên Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en Chuyên Viên Nhân sự, Phó Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Chuyên viên nhân sự, chuyên viên đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Nhân Sự/ Chuyên Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên viên nhân sự / Chuyên viên ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.6 Chuyên viên nhân sự, chuyên viên tuyển dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên viên nhân sự, chuyên viên đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
5.0 Chuyên viên Nhân sự/ Chuyên viên Thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Chuyên viên Luật/ Chuyên viên Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyen Vien Nhan Su, Cham Soc Khach Hang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chuyên viên kinh doanh/ chuyên viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
1 năm 4,5 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
4.6 Chuyên Viên Nhân Sự, Chế Độ , Hành Chánh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên viên nhân sự, chính sách, tuyển dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.9 Chuyên viên tuyển dụng, chuyên viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Tuyển Dụng/ chuyên viên Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.3 Chuyên viên Tuyển Dụng - Chuyên viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm trên 350 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.5 Chuyên viên pháp lý - Chuyên viên nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.5 Chuyên viên Nhân sự, Hành Chánh Nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhan Vien Kinh Doanh - Chuyen Vien Nhan Su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Bình Dương
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân viên kế toán - chuyên viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên pháp lý, chuyên viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên viên Nhân sự/ Tiền lương / Chính sách
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
hơn 11 năm qua
en Chuyên viên Nhân Sự/ HR Senior Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
3 năm 515 - 618 USD Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng bộ phận/ Chuyên viên Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Nhân Sự, Cán Bộ Công Đoàn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Chuyên Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Chuyên viên Nhân Sự - Phó phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Làm Chuyên Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Quảng Ngãi
hơn 11 năm qua
Trợ Lý/ Chuyên Viên Nhân Sự/ Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Ứng Viên Chuyên Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Nhân Sự, Lao Động Tiền Lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Thư ký - Hành chính/ Chuyên viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
3.1 Chuyên viên Nhân sự/ Đào Tạo/ Tuyển dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Chuyên viên nhân sư, nhân viên Sales & marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên viên nhân sự, Xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.2 CHUYÊN VIÊN NHÂN SỰ (C&B EXECUTIVE)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.2 Chuyên viên Nhân Sự / Trợ lý Giám đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 Chuyên viên nhân sự/ Nhân viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Dak Lak
Bình Dương
hơn 11 năm qua
5.3 Chuyên viên nhân sự - tuyển dụng - đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Nhân Sự (C&B)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
3 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Nhân Sự (HR Executive)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Chuyên Viên Nhân Sự (HR Executive)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Nhân Sự (HR Executive)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.4 Trưởng nhóm/ Chuyên viên Nhân sự Hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính nhân sự, chuyên viên nhân sự, trợ lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
5.8 Trưởng phòng nhân sự, chuyên viên nhân sự, tuyển dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm 600 - 700 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên pháp lý, Chuyên viên nhân sự, Nhân viên hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10