Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Copywriter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Copywriter
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.2 |
Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 8,0 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Consultant
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
2 năm | 350 - 400 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Commis cook
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Course Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 15
|
1 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Web Coding
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Web designer, Mobile coder
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 3.9 |
Corporate Communication/ Communication Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
GIA CONG CO KHI
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Corporate Communication Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 412 - 515 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Cong nhan co khi
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Thi cong cong trinh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Media and communications consultant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
8 năm | 4,636 - 5,667 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Cong nhan co khi
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Cong nhan co khi
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Công nhân cơ khí
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
4 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Production Control / Purchasing Control
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Công nhân cơ khí
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Công Nhân Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Công Nhân Cơ Khí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Công Nhân Cơ Khí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khác |
hơn 11 năm qua | |
Cong Nghe Co Khi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Hải Phòng Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
Công Nhân Cơ Khí
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Cost and Budget Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | 900 - 1,100 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Corporate Finance Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Firmware, embedded coding
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.1 |
Corporate Finance and Consultant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
8 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Project Coordinator/ Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Web Content Copywriter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 400 - 600 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 4.7 |
Controller/ Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | trên 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Digital & Communication Coordinator
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
CU NHAN CO_DIEN TU
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Cu nhan co-dien tu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư cơ_điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 309 - 515 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư Cơ-Điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
4 năm | 618 - 721 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Ky su co_dien tu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
4.5 |
Quản Lý Bảo Trì Cơ-Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Long An |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ-Điện Tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ-Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bắc Ninh Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Co-ordinator/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
3 năm | 721 - 927 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Sale admin, sale co-ordinator, sale supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Lập Trình Web Php- Framework Codeigniter
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.3 |
Customer service and shipping co-ordinator. Planner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | 700 - 900 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Content Marketing
| Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 24
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 2 năm qua | |
Healthcare Consultant
| Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng |
hơn 4 năm qua | |
en |
Cost Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
7 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
en |
SAP Consultants
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |