Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 4.7 |
Recruitment Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.8 |
PR & Communications
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 8.3 |
CONSTRUCTION MANAGEMENT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.1 |
Internal Control
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
6 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.0 |
ISO controller
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Compliance Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
19 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.6 |
Business Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Content Creator
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Agile Coach
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Costing Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Legal Counsel
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Sale Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Project coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Educational Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Educational Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 6.5 |
Cost Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bình Phước |
hơn 11 năm qua |
en |
Ticketing Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
Senior Controller
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.1 |
Quality Control
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 700 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Financial controller
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
ESS Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên Y tế công cộng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
CONG NHAN DIEN CONG NGHIEP
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Dak Nông
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Cong nhan han cong nghiep
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng | Hải Dương | hơn 10 năm qua |
Công nhân cơ gò hàn
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Cử Nhân Y Tế Công Cộng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Cong nhan co tay nghe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Cán bộ y tế công cộng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Cố Gắng Ắt Thành Công
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Thi Công Điện Công Trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Có Cố Gắng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 11 năm qua | |
Thi công trên công trường
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Co Cong Viec On Dinh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Cần Thơ
Vĩnh Long |
hơn 11 năm qua | |
Content Executive, Content Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Coding html css, design
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 5.6 |
Senior Budget and Cost Control
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Port and coastal construction Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Toàn quốc |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện, Cơ-Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Thuận Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Cao Đẳng Cơ-Điện Tử, Trường Cao Đẳng Kt Cao Thắng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Hóa Hữu Cơ/qa/qc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Long An |
hơn 11 năm qua | |
Coder Có Kinh Nghiệm Trong Thiết Kế Và Lập Trình Web
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Công việc trong ngành cơ khí, Quality Control
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
THỢ HÀN CO2 CO KINH NGHIÊM 2 NĂM
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng | Long An | hơn 11 năm qua | |
Công nhân cơ điện/ công nhân vận hành
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Công Nhân Cơ Điện/ Công Nhân Vận Hành
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Công Nhân May Công Nghiệp - Công Ty Tnhh Bohsing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Vĩnh Long | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Code Web, Phần Mềm Ứng Dụng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Công nhân gia công lắp đặt thiết bị cơ khí
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 5.3 |
Audit/ Internal Control/ Compliance Manager or Financial Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
coi phòng net , cộng tác viên, ...
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |