|
Kế toán viên, kế toán thanh toán, kế toán công nợ, kế toán thuế, kế toán tiền lương-bảo hiểm, Kế toán kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Bình Dương
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quản lý/Trưởng nhóm/Giám sát thi công hệ thống M&E
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
R&D, QA, QC, KCS...những việc liên quan đến công nghệ hóa-thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Công Nghệ Thực Phẩm, Quản Lý Chất Lượng (QA, QC), Vận Chuyển/Giao Thông/Kho Bãi, Xuất - Nhập Khẩu.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
kiến trúc sư,nhân viên dự án nước ngoài,thư ký giám đốc công ty kiến trúc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
2 năm
|
500 - 1,000 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quản lý chất lượng, Quản lý sản xuất, QA/QC/R&D, Công việc liên quan,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm
|
6,5 - 10,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
KỸ SƯ XÂY DỰNG,GIÁM SÁT,THIẾT KẾ,THI CÔNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
5.5 |
Nhân viên Văn phòng, Hành chánh, PR – Marketing, những phòng liên quan tới truyền thông đại chúng hay những phòng Quan hệ đối ngoại, quan hệ khách hàng của quý công ty.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Kỹ sư công nghệ kỹ thuật hóa học,nhân viên phòng thí nghiệm,kinh doanh hóa chất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
hơn 11 năm qua
|
|
kiểm tra chất lượng (QA,QC) lĩnh vực công nghệ về môi trường, hóa học, sinh hoc và dược phẩm...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Cần Thơ
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên Kế toán, Kế toán công nợ, kế toán bán hàng, kế toán lương, kế toán vật tư hàng hóa....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
4,5 - 6,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Dak Nông
|
hơn 11 năm qua
|
|
- Giám sát chất lượng công đoạn chế biến, đóng gói, nhân viên QA, QC. - Trưởng ca sản xuất, tổ trưởng sản xuất. -Nhân viên phòng lab.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Kỹ sư công ngệ thực phẩm-QA/QC-R/D
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Tôi mong muốn tìm kiếm công việc liên quan tới Marketing/Kinh doanh/Báo chí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Kỹ sư Công nghệ Thực Phẩm (QA/QC/KCS/R&D ...)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm
|
3,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Long An
|
hơn 11 năm qua
|
|
Kế toán viên (Chi phí giá thành/Công nợ/Tiền lương)_ nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
4.3 |
Luật sư tập đoàn-Công ty / Trưởng Phó Phòng Pháp lý-Pháp chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
3.7 |
Trưởng phòng R&D, Quản Lý, Trưởng nhóm nghiên cứu ứng dụng thực phẩm, Phụ Trách bán hàng kỹ thuật , hóa chất, công nghệ , thiết bị thực phẩm,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
20 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Constructive Engineer:Building,Bridge, Road, Metro, Highway.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
|
hơn 10 năm qua
|
en |
Product Control/ Purchasing/ Sales (生産管理・購買・営業)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm
|
824 - 927 USD
|
Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
en |
ASST.CHIEF ACCOUNTANT-ASST FINANCIAL CONTROLLER
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
9 năm
|
721 - 824 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
en |
Consumer Services Officer/P.R Officer/Events Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
|
1 năm
|
824 - 927 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Nhân viên phòng thí nghiệm, QA,QC và các lĩnh vực liên quan đến ngành hóa hữu cơ.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên, chuyên viên nhân sự, Officer, HR staff, recruiter, interperter and assistant (with free contact information)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Customer Services Executive/ Admin/Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
R&D engineer, quality control, quality assurance, process engineer, developer (IT, telecom, electronics, electricity)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên hiện trường, quản lý xuất nhập hàng tại kho, admin, kiểm đếm quản lý cont, giao nhận chứng từ,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
2,5 - 3,5 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Sinh Viên Năng Động Đang Dược Đào Tạo Lĩnh Vực Quản Trị Kinh Doanh, Mong Muốn Có Thêm Nhiều Cơ Hội Và Cần Thêm Thu Nhập
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm
|
2,0 - 3,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên Kỹ Thuật- Chuyên Ngành Cơ Điện Tử(Chưa Có Kinh Nghiệm)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm
|
3,0 - 4,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Long An
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên Trắc Địa, Bất Động Sản, Sinh Viên Năm 3 ( Do Học Hết Không Còn Chương Trình Học Ở Trường Nên Tìm Việc )
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm
|
3,0 - 4,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Long An
Tây Ninh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Assistant/audior/business Analysis/internal Control
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Cơ Khí Chế Tạo, Bảo Trì, Kiểm Tra, Thiết Kế Các Sản Phẩm Cơ Khí, Gỗ Trên Cad, Solidworks
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
3 năm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
|
hơn 11 năm qua
|
|
Thiết kế thời trang; Stylist; Biên tập viên thời trang; Vẽ minh họa thời trang; Xây dựng concept thời trang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
|
hơn 11 năm qua
|
|
KỸ SƯ CƠ KHÍ/ĐIỆN TỬ/CƠ ĐIỆN TỬ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm
|
4,5 - 6,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
QA/ QA supervisor/ QA team leader/ QA Management/ R&D/ Internal Control Expert or ISO, Lab Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm
|
500 - 600 USD
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng nhóm/ Giám sát (Quality Control (QA/QC)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm
|
8,0 - 10,0 tr.VND
|
Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.2 |
Accountant/Assistant Auditor/Internal controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Microsoft Dynamics Axapta/Navision consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Business Analyst, Core Banking, Data Analyst, Collection Strategy and Analysis, Risk Analyst, MIS, Database, Oracle
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.2 |
Financial controller, Financial executive, Management Trainee, Financial Analyst, Financial Officer, Financial Advisor, Trader, Dealer, Credit Officer, Risk Underwritter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Technical Sale (Coating, Rubber, Plastic, Composite, Water Treatment...)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 6.2 |
Accountant, Auditor, Investment, Financial or Business Analyst/Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Research and development product; Lab staff; Quality control and quality assurance; Customer service; ISO, HACCP staff.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 5.2 |
Project Manager,Construction Manager,Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 29
|
18 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Account Assitant Manager / Manager (Finance Accounting/Controller/Costing)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.6 |
Project Assistant/ Admin/ Secretary/ Document Controller/ Customer Care Staff (English)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm
|
10,0 - 16,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.8 |
HSE, EMS, EnMS, QMS, ISO Staff, System Controller, Interpreter, Assistant/Admin.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
300 - 400 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
MANAGEMENT TRAINEE, INTERN, CONSULTING, CUSTOMER SERVICE, ASSOCIATE, MARKETING, MARKET KNOWLEDGE, R&D, PROJECT, HUMAN RESOURCE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
6,5 - 8,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Admin Staff/Sales Coordinator/ Marketing Coordinator/Customer Care
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm
|
8,0 - 10,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Kỹ sư cơ khí động lực/ nhân viên kỹ thuật/ nhân viên bảo dưỡng, bảo trì/ kỹ sư cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|