Tìm hồ sơ

Tìm thấy 11,308 hồ sơ consultan x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Công Nhân Cơ Khí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khác
hơn 11 năm qua
Cong Nghe Co Khi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Hải Phòng
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Công Nhân Cơ Khí
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Công Nhân Cơ Khí
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Công Nhân Cơ Khí
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Cost and Budget Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm 900 - 1,100 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 Cost Engineer / Contract Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 11 năm qua
en 3.6 Site Manager - Construction
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.0 Project Manager, Consultant, Human Resource in Construction Companies.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.4 Management in construction
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Construction Project Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
18 năm 2,500 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 8.2 Project Construction Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 69
30 năm 12,000 - 18,000 USD Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Project Coordinator/ Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Web Content Copywriter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 4.7 Controller/ Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm trên 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Project Manager in Construction
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.2 Cost and Contract Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm 800 - 1,000 USD Hà Nội
Hà Tây
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en 5.8 Overseas Study Counsellor, Academic Coordinator, Customer Service Officer, Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Công Nhân May Công Nghiệp - Công Ty Tnhh Bohsing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Vĩnh Long hơn 11 năm qua
en Consulting Staff, Banking Staff, Staff Finance / Investment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Dinh Vu Trang Linh - application to Spire Research and Consulting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Consulting, Technical Sales, Business Development, Finance analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm 800 - 3,000 USD Hà Tĩnh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.2 Marketing/ HR/ Consulting and service Supervisor/ Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 11 năm qua
en 6.0 Consulting Mechanical Engineer, Material Engineer, Project Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Công nhân cơ gò hàn
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Cong nhan co tay nghe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
PROJECT MANAGER/ CONSTRUCTION MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Project Manager/ Construction Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
3 năm 14,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Cố Gắng Ắt Thành Công
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Co Cong Viec On Dinh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Cần Thơ
Vĩnh Long
hơn 11 năm qua
en 5.6 Senior Budget and Cost Control
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 8.4 Project Manager/ Construction Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.9 Corporate Communication/ Communication Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.3 Chief Construction Engineer / Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Cong nhan ky thuat dien cong nghiep
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Bình Dương
Nghệ An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Giam sat va thi cong cong trinh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
4 năm Thương lượng Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kỹ sư thi công công trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu
Cà Mau
Đồng Nai
Đồng Tháp
hơn 10 năm qua
Giám sát thi công công trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
thi công và giám sát công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
5 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
Thi Công công trình Xây Dựng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
kỹ sư thi công công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Thi công, tư vấn thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Business Analyst, Marketing Analyst, Reporting Analyst, Data Analyst, Customer Relationship Management CRM Consultant, Business Intelligence BI Consultant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Project cost estimator, Quantity surveyor, Consultant (civil engineering)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm 1,000 - 1,200 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Thi Công Công Trình Giao Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Thi Công Công Trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Thi Công , Giám Sát Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Dak Lak
hơn 11 năm qua
Thi Công, Giám Sát Thi Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Dak Lak
Gia Lai
hơn 11 năm qua
Lái Xe Con Cho Công Ty
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Cộng tác viên công tác xã hội
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 27
  2. 28
  3. 29
  4. 30
  5. 31
  6. 32
  7. 33
  8. 34
  9. 35
  10. 36