Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
| en |
Senior Recruitment Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Senior Recruitment Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
7 năm | 400 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Senior SAP FICO Consultant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Sale Supervisor / Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
2 năm | 400 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 5.3 |
Senior Consultant Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | 1,500 - 3,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 4.0 |
engineering/ consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 4.8 |
Student Recruitment Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Consultant of food technology
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | 300 - 500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en 8.4 |
Senior SAP Functional Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
11 năm | 4,000 - 5,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 8.3 |
Senior ERP Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 3.8 |
Strategy , Training , Consultant , HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
3 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
| en |
IP consultant & investigator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Accountant/ Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
| en 4.0 |
HR Consultant - Headhunter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 4.8 |
Business Development / Consultant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en 6.0 |
Accounting - Tax Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 3.6 |
Financial SAP Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 12 năm qua |
| en 5.0 |
Payroll Consultant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 4.8 |
Sales / Consultant / Secrectary
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
2 năm | 10,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 4.1 |
Tax Consultant / Tax Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bến Tre |
hơn 12 năm qua |
| en 4.2 |
Functional Consultants - Graduated Students
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Accounting, tax consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
congnhan
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Congnhankythuat
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Congnhancodien
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
5 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Congnhankithuat
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
| en |
CONGNHAN
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
Congnhan
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
1 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Congnhan
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Congnhan
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Quảng Trị
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
| en 5.0 |
Management or Management Consultancy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 67
|
27 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Consultant/ Analyst/ Research
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Product Consultant, Sale.
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
|
1 năm | 200 - 400 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 5.1 |
SUpervisor, consultant, execute
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en 3.3 |
IT Consultant, System Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
CIVIL ENGINEER, CONSULTANT ENGINEER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 515 - 618 USD |
Đà Nẵng
Quảng Ngãi Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Mechanical engineer, consultant engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
6 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Law Consultant and Administrative Staff
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
ISO, HSE, Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Microsoft Dynamics AX Functional Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 500 - 600 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Inbound sales consultant and operator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Business Development Executive, Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 4.4 |
Telesales Consultant - Hồ Chí Minh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 3.5 |
Marketing, Sales, Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 12 năm qua |
|
Direct Sales Consultant - Banking Products
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Teaching Assistant, Education Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Customer Service / Sales Admin / Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en 3.2 |
Customer Service Officer, Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu KV Tây Nguyên |
hơn 12 năm qua |
| en 4.1 |
Manager, Executive, Consultant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
17 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
| en |
Accountant, Auditor, Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |